Bản dịch của từ Disinfestation trong tiếng Việt

Disinfestation

Noun [U/C] Noun [C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disinfestation (Noun)

dˌɪsɨnfəstˈeɪʃən
dˌɪsɨnfəstˈeɪʃən
01

Hành động tiêu diệt hoặc loại bỏ sinh vật gây hại.

The act of exterminating or removing pests.

Ví dụ

Disinfestation is crucial for maintaining a healthy community environment.

Việc diệt trừ sâu bệnh rất quan trọng để duy trì môi trường cộng đồng khỏe mạnh.

Disinfestation does not guarantee complete pest removal in urban areas.

Việc diệt trừ sâu bệnh không đảm bảo loại bỏ hoàn toàn sâu bệnh ở đô thị.

What methods are effective for disinfestation in public parks?

Những phương pháp nào hiệu quả cho việc diệt trừ sâu bệnh ở công viên công cộng?

Disinfestation (Noun Countable)

dˌɪsɨnfəstˈeɪʃən
dˌɪsɨnfəstˈeɪʃən
01

Một trường hợp hoặc quá trình cụ thể để tiêu diệt hoặc loại bỏ sinh vật gây hại.

A specific instance or process of exterminating or removing pests.

Ví dụ

The city organized a disinfestation to remove rats from public parks.

Thành phố đã tổ chức một cuộc diệt trừ để loại bỏ chuột khỏi công viên công cộng.

The disinfestation of homes is not always effective against termites.

Việc diệt trừ nhà ở không phải lúc nào cũng hiệu quả với mối.

Is disinfestation necessary for schools in urban areas like New York?

Có cần thiết phải diệt trừ cho các trường học ở khu vực thành phố như New York không?

Disinfestation (Verb)

dˌɪsɨnfəstˈeɪʃən
dˌɪsɨnfəstˈeɪʃən
01

Để tiêu diệt hoặc loại bỏ sâu bệnh.

To exterminate or remove pests.

Ví dụ

The city plans to disinfest public parks from harmful insects this summer.

Thành phố dự định tiêu diệt côn trùng có hại ở công viên công cộng mùa hè này.

They did not disinfest the community garden last year due to budget cuts.

Họ đã không tiêu diệt côn trùng ở vườn cộng đồng năm ngoái do cắt giảm ngân sách.

Will the local government disinfest schools before the new semester starts?

Chính quyền địa phương có tiêu diệt côn trùng ở trường học trước khi học kỳ mới bắt đầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disinfestation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disinfestation

Không có idiom phù hợp