Bản dịch của từ Disingenuous trong tiếng Việt
Disingenuous

Disingenuous (Adjective)
She gave a disingenuous smile when asked about her true feelings.
Cô ấy cười không chân thành khi được hỏi về cảm xúc thật sự của mình.
He is not disingenuous in his interactions, always honest and straightforward.
Anh ấy không giả dối trong giao tiếp, luôn trung thực và thẳng thắn.
Are you being disingenuous by pretending to be unaware of the situation?
Bạn có đang giả dối bằng cách giả vờ không biết về tình hình không?
Họ từ
Từ "disingenuous" là tính từ, chỉ trạng thái không thành thật hoặc thiếu chân thành trong lời nói hoặc hành động. Nó thường được sử dụng để mô tả một người hoặc lời nói có vẻ thẳng thắn nhưng thực chất lại có những động cơ tiềm ẩn, không trung thực. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này được sử dụng với cùng một nghĩa và cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "disingenuous" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "disingenuus", nghĩa là "không trung thực". "Dis" mang ý nghĩa phủ định, trong khi "ingenuous" có nghĩa là "ngây thơ" hoặc "thành thật". Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển hóa từ ý nghĩa vô tội sang một sắc thái tiêu cực, chỉ những cá nhân không hoàn toàn trung thực hoặc có động cơ giấu giếm. Hiện nay, "disingenuous" chỉ những hành vi hoặc lời nói mang tính chất giả dối mà không thẳng thắn.
Từ "disingenuous" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả hành vi hoặc thái độ không trung thực, thường liên quan đến chủ đề xã hội hoặc chính trị. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ trích sự giả dối hoặc thiếu thành thật trong giao tiếp, như trong bối cảnh kinh doanh hoặc phê bình cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp