Bản dịch của từ Dismayed trong tiếng Việt

Dismayed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dismayed (Verb)

dɪsmˈeɪd
dɪsmˈeɪd
01

Làm cho ai đó cảm thấy lo lắng hoặc khó chịu.

To cause someone to feel worried or upset.

Ví dụ

The news about job losses dismayed many workers in the community.

Tin tức về mất việc đã làm nhiều công nhân trong cộng đồng lo lắng.

The community was not dismayed by the recent protests.

Cộng đồng không cảm thấy lo lắng trước các cuộc biểu tình gần đây.

Are you dismayed by the rising crime rates in our city?

Bạn có cảm thấy lo lắng về tỷ lệ tội phạm gia tăng trong thành phố không?

Dạng động từ của Dismayed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dismay

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dismayed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dismayed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dismays

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dismaying

Dismayed (Adjective)

dɪsmˈeɪd
dɪsmˈeɪd
01

Cảm thấy lo lắng hoặc khó chịu.

Feeling worried or upset.

Ví dụ

Many citizens were dismayed by the recent increase in crime rates.

Nhiều công dân cảm thấy lo lắng về sự gia tăng tội phạm gần đây.

The community was not dismayed by the mayor's controversial decision.

Cộng đồng không cảm thấy lo lắng về quyết định gây tranh cãi của thị trưởng.

Were the residents dismayed by the new housing policies?

Cư dân có cảm thấy lo lắng về các chính sách nhà ở mới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dismayed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dismayed

Không có idiom phù hợp