Bản dịch của từ Dismayed trong tiếng Việt
Dismayed

Dismayed (Verb)
The news about job losses dismayed many workers in the community.
Tin tức về mất việc đã làm nhiều công nhân trong cộng đồng lo lắng.
The community was not dismayed by the recent protests.
Cộng đồng không cảm thấy lo lắng trước các cuộc biểu tình gần đây.
Are you dismayed by the rising crime rates in our city?
Bạn có cảm thấy lo lắng về tỷ lệ tội phạm gia tăng trong thành phố không?
Dạng động từ của Dismayed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dismay |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dismayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dismayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dismays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dismaying |
Dismayed (Adjective)
Many citizens were dismayed by the recent increase in crime rates.
Nhiều công dân cảm thấy lo lắng về sự gia tăng tội phạm gần đây.
The community was not dismayed by the mayor's controversial decision.
Cộng đồng không cảm thấy lo lắng về quyết định gây tranh cãi của thị trưởng.
Were the residents dismayed by the new housing policies?
Cư dân có cảm thấy lo lắng về các chính sách nhà ở mới không?
Họ từ
Từ "dismayed" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cảm thấy bối rối, thất vọng hoặc lo lắng do một tình huống không mong muốn. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể biến đổi đôi chút giữa các vùng miền. "Dismayed" thường xuất hiện trong văn viết chính thức và các bối cảnh giao tiếp hằng ngày để diễn tả cảm xúc tiêu cực.
Từ "dismayed" có nguồn gốc từ động từ "dismay", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "desmaier", có nghĩa là "làm cho mất tinh thần". Cấu trúc của từ này bao gồm "dis-" (dịch sang nghĩa tiêu cực) và "may", một từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, liên quan đến khả năng hay sức mạnh. Từ thế kỷ 14, "dismayed" đã được sử dụng để chỉ cảm xúc thất vọng, lo lắng hay khổ sở, phản ánh sự suy giảm tinh thần khi đối mặt với tình huống khó khăn.
Từ "dismayed" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và viết, nơi thể hiện cảm xúc tiêu cực hoặc phản ứng bất ngờ. Trong ngữ cảnh khác, "dismayed" thường được sử dụng để mô tả cảm xúc khi một cá nhân đối mặt với thông tin không mong đợi, như trong tin tức, phim ảnh hoặc các cuộc thảo luận. Nó phản ánh sự thất vọng và lo lắng trong những tình huống xung đột hoặc khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp