Bản dịch của từ Dismembered trong tiếng Việt
Dismembered

Dismembered (Verb)
Để tách thành từng mảnh.
To separate into pieces.
The community dismembered the old park into smaller sections for events.
Cộng đồng đã chia nhỏ công viên cũ thành các khu vực tổ chức sự kiện.
They did not dismember the neighborhood into isolated groups during discussions.
Họ đã không chia nhỏ khu phố thành các nhóm biệt lập trong các cuộc thảo luận.
Did the city dismember the social programs into smaller initiatives last year?
Thành phố có chia nhỏ các chương trình xã hội thành các sáng kiến nhỏ hơn năm ngoái không?
The community dismembered the project into smaller, manageable tasks.
Cộng đồng đã chia nhỏ dự án thành các nhiệm vụ nhỏ hơn.
They did not dismember the plan for the social event.
Họ không chia nhỏ kế hoạch cho sự kiện xã hội.
Did the committee dismember the proposal for community improvement?
Ủy ban có chia nhỏ đề xuất cải thiện cộng đồng không?
The news reported that the dismembered body was found in the river.
Tin tức báo cáo rằng thi thể bị tháo rời được tìm thấy trong sông.
Authorities did not find any dismembered bodies in the recent investigation.
Cơ quan chức năng không tìm thấy thi thể bị tháo rời trong cuộc điều tra gần đây.
Did they discover any dismembered bodies during the police search?
Họ có phát hiện thi thể bị tháo rời nào trong cuộc tìm kiếm của cảnh sát không?
Dạng động từ của Dismembered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dismember |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dismembered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dismembered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dismembers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dismembering |
Dismembered (Adjective)
Bị ngắt kết nối hoặc tách biệt.
Disconnected or separated.
The dismembered community struggled to rebuild after the economic crisis.
Cộng đồng bị tách rời gặp khó khăn trong việc xây dựng lại sau khủng hoảng kinh tế.
Many dismembered families faced challenges during the pandemic.
Nhiều gia đình bị tách rời gặp khó khăn trong đại dịch.
Are dismembered groups less effective in social movements?
Các nhóm bị tách rời có kém hiệu quả hơn trong các phong trào xã hội không?
Cắt thành từng miếng.
Cut into pieces.
The dismembered body was found in the river last Saturday.
Thi thể bị phân xác được tìm thấy trong sông vào thứ Bảy tuần trước.
Many people do not believe in dismembered bodies in crime stories.
Nhiều người không tin vào thi thể bị phân xác trong truyện tội phạm.
Are dismembered bodies common in violent crime reports?
Có phải thi thể bị phân xác thường xuất hiện trong báo cáo tội phạm bạo lực không?
Bị cắt bỏ hoặc tách rời các chi.
Having the limbs removed or detached.
The dismembered statue shocked visitors at the art exhibition last week.
Bức tượng bị tháo rời gây sốc cho du khách tại triển lãm nghệ thuật tuần trước.
Many people do not appreciate dismembered art pieces in galleries.
Nhiều người không đánh giá cao các tác phẩm nghệ thuật bị tháo rời trong các phòng trưng bày.
Is the dismembered sculpture at the museum still on display?
Tác phẩm điêu khắc bị tháo rời tại bảo tàng còn được trưng bày không?
Họ từ
Từ "dismembered" được sử dụng để chỉ trạng thái bị tách rời hoặc phân thân, thường để mô tả sự cô lập các phần của cơ thể hay tách rời các bộ phận của một thực thể. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "dismembered" thường gắn liền với các tình huống bạo lực hoặc tội phạm trong cả hai văn hóa.
Từ "dismembered" có nguồn gốc từ động từ "dismember", bắt nguồn từ tiếng Latinh "membra", có nghĩa là “chi thể.” Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "desmembrier", mang nghĩa là “tách rời chi thể.” Qua thời gian, nghĩa của nó mở rộng để chỉ việc tách rời hoặc phân chia bất kỳ phần nào của một thể thống nhất, phù hợp với định nghĩa hiện tại, diễn tả sự phân chia về mặt thân thể hoặc khái niệm.
Từ "dismembered" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường được liên kết với những ngữ cảnh liên quan đến tội phạm hoặc y học; tuy nhiên, không phải là thuật ngữ phổ biến trong văn hóa hàng ngày. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả hành động phá hủy cơ thể, chủ yếu trong văn học hoặc các cuộc thảo luận về đạo đức trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp