Bản dịch của từ Dismembers trong tiếng Việt

Dismembers

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dismembers (Verb)

dɨsmˈɛmbɚz
dɨsmˈɛmbɚz
01

Phá hủy tính toàn vẹn của một cái gì đó bằng cách xé nó ra.

To destroy the integrity of something by tearing it apart.

Ví dụ

The community dismembers itself through constant arguments and disagreements.

Cộng đồng tự hủy hoại qua những tranh cãi và bất đồng liên tục.

The local group does not dismember its values despite challenges.

Nhóm địa phương không phá hủy các giá trị của mình mặc dù gặp khó khăn.

Why do social media dismember relationships between friends and families?

Tại sao mạng xã hội lại làm hỏng mối quan hệ giữa bạn bè và gia đình?

02

Chia thành nhiều phần; phá vỡ.

To divide into parts to break apart.

Ví dụ

The community dismembers its resources to help local families in need.

Cộng đồng chia nhỏ tài nguyên để giúp đỡ các gia đình địa phương.

The organization does not dismember funds for unnecessary projects.

Tổ chức không chia nhỏ quỹ cho các dự án không cần thiết.

How does the group dismember its efforts for social outreach programs?

Nhóm chia nhỏ nỗ lực cho các chương trình tiếp cận xã hội như thế nào?

03

Tách rời các chi khỏi cơ thể của một sinh vật sống hoặc một xác chết.

To separate the limbs from the body of a living being or a corpse.

Ví dụ

The documentary showed how poachers dismember elephants for their tusks.

Bộ phim tài liệu cho thấy cách những kẻ săn trộm xẻ thịt voi để lấy ngà.

Many people do not believe poachers dismember animals in the wild.

Nhiều người không tin rằng những kẻ săn trộm xẻ thịt động vật trong tự nhiên.

Do poachers really dismember animals for illegal trade?

Liệu những kẻ săn trộm có thực sự xẻ thịt động vật để buôn bán trái phép không?

Dạng động từ của Dismembers (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dismember

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dismembered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dismembered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dismembers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dismembering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dismembers cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dismembers

Không có idiom phù hợp