Bản dịch của từ Dismembers trong tiếng Việt
Dismembers
Dismembers (Verb)
The community dismembers itself through constant arguments and disagreements.
Cộng đồng tự hủy hoại qua những tranh cãi và bất đồng liên tục.
The local group does not dismember its values despite challenges.
Nhóm địa phương không phá hủy các giá trị của mình mặc dù gặp khó khăn.
Why do social media dismember relationships between friends and families?
Tại sao mạng xã hội lại làm hỏng mối quan hệ giữa bạn bè và gia đình?
The community dismembers its resources to help local families in need.
Cộng đồng chia nhỏ tài nguyên để giúp đỡ các gia đình địa phương.
The organization does not dismember funds for unnecessary projects.
Tổ chức không chia nhỏ quỹ cho các dự án không cần thiết.
How does the group dismember its efforts for social outreach programs?
Nhóm chia nhỏ nỗ lực cho các chương trình tiếp cận xã hội như thế nào?
The documentary showed how poachers dismember elephants for their tusks.
Bộ phim tài liệu cho thấy cách những kẻ săn trộm xẻ thịt voi để lấy ngà.
Many people do not believe poachers dismember animals in the wild.
Nhiều người không tin rằng những kẻ săn trộm xẻ thịt động vật trong tự nhiên.
Do poachers really dismember animals for illegal trade?
Liệu những kẻ săn trộm có thực sự xẻ thịt động vật để buôn bán trái phép không?
Dạng động từ của Dismembers (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dismember |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dismembered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dismembered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dismembers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dismembering |