Bản dịch của từ Dismember trong tiếng Việt

Dismember

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dismember(Verb)

dɪsmˈɛmbɚ
dɪsmˈɛmbəɹ
01

Phân chia hoặc phân chia (một lãnh thổ hoặc tổ chức)

Partition or divide up a territory or organization.

Ví dụ
02

Cắt đứt tứ chi của (người hoặc động vật)

Cut off the limbs of a person or animal.

Ví dụ

Dạng động từ của Dismember (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dismember

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dismembered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dismembered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dismembers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dismembering

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ