Bản dịch của từ Disorders trong tiếng Việt

Disorders

Noun [U/C] Verb

Disorders(Noun)

dɪsˈɔɹdɚz
dɪsˈɔɹdɚz
01

Một trạng thái bối rối hoặc lộn xộn.

A state of confusion or untidiness.

Ví dụ
Many social disorders affect people's ability to communicate effectively.Nhiều rối loạn xã hội ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của mọi người.
Social disorders do not only impact individuals; they affect communities too.Rối loạn xã hội không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn đến cộng đồng.

Disorders(Verb)

dɪsˈɔɹdɚz
dɪsˈɔɹdɚz
01

Làm gián đoạn hoạt động có tính hệ thống hoặc sự sắp xếp gọn gàng của.

Disrupt the systematic functioning or neat arrangement of.

Ví dụ
Social disorders disrupt community harmony and create significant challenges for everyone.Rối loạn xã hội làm gián đoạn sự hòa hợp cộng đồng và tạo ra thách thức lớn cho mọi người.
Social disorders do not improve with time; they often worsen in society.Rối loạn xã hội không cải thiện theo thời gian; chúng thường xấu đi trong xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disorders/

“Disorders” là thuật ngữ dùng để chỉ các tình trạng bất thường, thường liên quan đến sức khỏe tâm thần hoặc thể chất, gây ra sự rối loạn trong hoạt động bình thường của cơ thể hoặc não bộ. Thuật ngữ này có thể được chia thành nhiều loại như rối loạn cảm xúc, rối loạn lo âu, và rối loạn hành vi. Ở Anh và Mỹ, hình thức viết là giống nhau, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người nói tiếng Anh Mỹ có khuynh hướng dùng từ này trong các cuộc thảo luận về sức khỏe nhiều hơn.

Từ "disorders" xuất phát từ tiếng Latin "disordĭnare", có nghĩa là làm rối loạn hoặc không tổ chức. Gốc từ "dis-" chỉ sự phân tán hay tách rời, kết hợp với "ordo" mang nghĩa là trật tự hay tổ chức. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ tình trạng mất cân bằng hoặc rối loạn trong chức năng sinh lý hoặc tâm lý. Hiện nay, "disorders" thường được dùng để mô tả các tình trạng về sức khỏe tâm thần hoặc thể chất, phản ánh sự thiếu hụt trong tổ chức và quản lý các chức năng này.

Từ "disorders" có tần suất xuất hiện cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi mà các chủ đề về sức khỏe tâm thần và thể chất thường được thảo luận. Trong ngữ cảnh y học, từ này được sử dụng để mô tả các tình trạng bệnh lý, như rối loạn lo âu hay rối loạn tâm trạng. Ngoài ra, từ "disorders" cũng được gặp nhiều trong các bài báo và nghiên cứu liên quan đến tâm lý học và xã hội, thể hiện các vấn đề về sức khỏe cộng đồng và nghiên cứu hành vi.

Họ từ

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.