Bản dịch của từ Disorienting trong tiếng Việt

Disorienting

AdjectiveVerb

Disorienting (Adjective)

dɪsˈɔɹiˌɛntɪŋ
dɪsˈɔɹiˌɛntɪŋ
01

Khiến ai đó cảm thấy mất phương hướng

Causing someone to feel disoriented

Ví dụ

The disorienting lights of the city left her feeling confused.

Ánh sáng hỗn loạn của thành phố khiến cô ấy cảm thấy mơ hồ.

The disorienting noise at the party made it hard to concentrate.

Âm thanh hỗn loạn tại bữa tiệc làm cho việc tập trung trở nên khó khăn.

The disorienting crowd in the protest caused chaos in the streets.

Đám đông hỗn loạn trong cuộc biểu tình gây ra hỗn loạn trên đường phố.

Disorienting (Verb)

dɪsˈɔɹiˌɛntɪŋ
dɪsˈɔɹiˌɛntɪŋ
01

Khiến (ai đó) mất phương hướng

Cause someone to lose their sense of direction

Ví dụ

The crowded streets disorienting newcomers to the city.

Những con đường đông đúc làm lạc lối người mới đến thành phố.

The sudden changes in regulations disorienting the business owners.

Những thay đổi đột ngột trong quy định làm lạc lối chủ doanh nghiệp.

The complex social hierarchy can be disorienting for new employees.

Hệ thống xã hội phức tạp có thể làm lạc lối cho nhân viên mới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disorienting

Không có idiom phù hợp