Bản dịch của từ Disorienting trong tiếng Việt

Disorienting

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disorienting(Adjective)

dɪsˈɔɹiˌɛntɪŋ
dɪsˈɔɹiˌɛntɪŋ
01

Khiến ai đó cảm thấy mất phương hướng.

Causing someone to feel disoriented.

Ví dụ

Dạng tính từ của Disorienting (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Disorienting

Mất phương hướng

More disorienting

Mất phương hướng hơn

Most disorienting

Mất phương hướng nhất

Disorienting(Verb)

dɪsˈɔɹiˌɛntɪŋ
dɪsˈɔɹiˌɛntɪŋ
01

Khiến (ai đó) mất phương hướng.

Cause someone to lose their sense of direction.

Ví dụ

Dạng động từ của Disorienting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disorient

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disoriented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disoriented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disorients

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disorienting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ