Bản dịch của từ Disorienting trong tiếng Việt
Disorienting
Disorienting (Adjective)
The disorienting lights of the city left her feeling confused.
Ánh sáng hỗn loạn của thành phố khiến cô ấy cảm thấy mơ hồ.
The disorienting noise at the party made it hard to concentrate.
Âm thanh hỗn loạn tại bữa tiệc làm cho việc tập trung trở nên khó khăn.
The disorienting crowd in the protest caused chaos in the streets.
Đám đông hỗn loạn trong cuộc biểu tình gây ra hỗn loạn trên đường phố.
Dạng tính từ của Disorienting (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Disorienting Mất phương hướng | More disorienting Mất phương hướng hơn | Most disorienting Mất phương hướng nhất |
Disorienting (Verb)
The crowded streets disorienting newcomers to the city.
Những con đường đông đúc làm lạc lối người mới đến thành phố.
The sudden changes in regulations disorienting the business owners.
Những thay đổi đột ngột trong quy định làm lạc lối chủ doanh nghiệp.
The complex social hierarchy can be disorienting for new employees.
Hệ thống xã hội phức tạp có thể làm lạc lối cho nhân viên mới.
Dạng động từ của Disorienting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disorient |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disoriented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disoriented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disorients |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disorienting |
Họ từ
Từ "disorienting" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là gây ra sự lúng túng, mất phương hướng hoặc khó khăn trong việc xác định vị trí hoặc tình huống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa cơ bản của từ này là tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể. "Disorienting" thường được sử dụng trong các bối cảnh như du lịch, tâm lý học hoặc trải nghiệm cảm xúc, nhấn mạnh cảm giác không chắc chắn hoặc khó khăn trong việc nhận thức.
Từ "disorienting" bắt nguồn từ tiền tố "dis-" trong tiếng Latinh, mang nghĩa là "không" hoặc "tách biệt", và danh từ "orient" xuất phát từ "orientare", có nghĩa là "hướng dẫn" hay "làm rõ". Lịch sử ngôn ngữ của từ này phản ánh cảm giác mất phương hướng, không xác định vị trí trong không gian hay thời gian. Ý nghĩa hiện tại của "disorienting" nhấn mạnh trạng thái bối rối và hỗn loạn, thường gặp trong các tình huống gây stress hoặc bất ổn.
Từ "disorienting" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi mô tả cảm giác mất phương hướng hoặc khó khăn trong việc hiểu thông tin. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ cảm giác lúng túng hoặc không rõ ràng khi đối mặt với những tình huống mới hoặc phức tạp, như khi trải nghiệm du lịch, khám phá văn hóa mới, hoặc gặp gỡ công nghệ chưa quen thuộc. Sự phổ biến của nó cho thấy tầm quan trọng của việc diễn đạt những khó khăn trong nhận thức trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp