Bản dịch của từ Dissents trong tiếng Việt
Dissents

Dissents (Noun)
Sự thể hiện quan điểm khác biệt hoặc trái ngược.
The expression of differing or contrary opinions.
Many dissents were heard during the town hall meeting last week.
Nhiều ý kiến trái ngược đã được nghe trong cuộc họp thị trấn tuần trước.
There are no dissents in the community about the new policy.
Không có ý kiến trái ngược nào trong cộng đồng về chính sách mới.
Are there any dissents regarding the proposed changes to the law?
Có ý kiến trái ngược nào về những thay đổi đề xuất cho luật không?
Sự bất đồng hoặc khác biệt về quan điểm.
A disagreement or difference of opinion.
Many people expressed their dissents during the town hall meeting yesterday.
Nhiều người đã bày tỏ sự bất đồng trong cuộc họp thị trấn hôm qua.
The community did not show any dissents regarding the new park project.
Cộng đồng không bày tỏ bất kỳ sự bất đồng nào về dự án công viên mới.
Do you think dissents are important in social discussions and debates?
Bạn có nghĩ rằng sự bất đồng là quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Many citizens expressed dissents against the new law in 2023.
Nhiều công dân đã thể hiện sự phản đối đối với luật mới năm 2023.
The government does not tolerate any dissents from its policies.
Chính phủ không chấp nhận bất kỳ sự phản đối nào từ các chính sách của mình.
Do you think dissents can lead to positive change in society?
Bạn có nghĩ rằng sự phản đối có thể dẫn đến thay đổi tích cực trong xã hội không?
Dạng danh từ của Dissents (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dissent | Dissents |
Dissents (Verb)
Không đồng ý với ý kiến đang thịnh hành.
To disagree with a prevailing opinion.
Many people dissents about the government's new policy on social media.
Nhiều người không đồng ý với chính sách mới của chính phủ về mạng xã hội.
She does not dissents with the majority view in the community.
Cô ấy không không đồng ý với quan điểm của đa số trong cộng đồng.
Do you think anyone dissents on this issue during the discussion?
Bạn có nghĩ rằng có ai không đồng ý về vấn đề này trong cuộc thảo luận không?
Many citizens dissent from the new law proposed by the government.
Nhiều công dân không đồng ý với luật mới được chính phủ đề xuất.
Citizens do not dissent when they support the community's decision.
Công dân không phản đối khi họ ủng hộ quyết định của cộng đồng.
Do you think people will dissent against the new social policies?
Bạn có nghĩ rằng mọi người sẽ phản đối các chính sách xã hội mới không?
Many citizens dissents about the government's new policy on social media.
Nhiều công dân phản đối chính sách mới của chính phủ trên mạng xã hội.
She does not dissents from the popular view on climate change.
Cô ấy không phản đối quan điểm phổ biến về biến đổi khí hậu.
Do you think people dissents about social issues often?
Bạn có nghĩ rằng mọi người thường phản đối các vấn đề xã hội không?
Dạng động từ của Dissents (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dissent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dissented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dissented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dissents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dissenting |
Họ từ
"Dissents" là danh từ số nhiều của "dissent", có nghĩa là sự không đồng thuận hoặc ý kiến trái chiều, thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, pháp lý hoặc xã hội để chỉ những quan điểm khác biệt với sự đồng thuận chung. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau. Tại Mỹ, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về quyền tự do ngôn luận, trong khi ở Anh, nó có thể liên quan nhiều hơn đến các vấn đề chính trị và xã hội cụ thể.