Bản dịch của từ Dissertating trong tiếng Việt

Dissertating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dissertating (Verb)

dˈɪsɚtˌeɪtɨŋ
dˈɪsɚtˌeɪtɨŋ
01

Nói hoặc viết dài về một chủ đề, đặc biệt là để dạy hoặc thông báo.

To speak or write at length on a subject especially to teach or inform.

Ví dụ

Teachers are dissertating about social justice in today's classroom discussions.

Các giáo viên đang thuyết trình về công bằng xã hội trong các cuộc thảo luận hôm nay.

They are not dissertating on the importance of community service this week.

Họ không thuyết trình về tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng tuần này.

Are you dissertating on social issues at the conference next month?

Bạn có thuyết trình về các vấn đề xã hội tại hội nghị tháng tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dissertating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dissertating

Không có idiom phù hợp