Bản dịch của từ Dissertating trong tiếng Việt
Dissertating

Dissertating (Verb)
Teachers are dissertating about social justice in today's classroom discussions.
Các giáo viên đang thuyết trình về công bằng xã hội trong các cuộc thảo luận hôm nay.
They are not dissertating on the importance of community service this week.
Họ không thuyết trình về tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng tuần này.
Are you dissertating on social issues at the conference next month?
Bạn có thuyết trình về các vấn đề xã hội tại hội nghị tháng tới không?
Họ từ
Từ "dissertating" xuất phát từ động từ "dissertate", có nghĩa là tiến hành viết một bài luận hoặc luận văn có tính chất học thuật và thường là để bảo vệ một luận án. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này ít được sử dụng, thường thấy nhất là "dissertation" (luận văn). Không có sự khác biệt rõ rệt về phiên âm giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng cách sử dụng từ có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh học thuật.
Từ "dissertating" có nguồn gốc từ động từ Latinh "dissertare", nghĩa là "thảo luận, phán xét". "Dissertare" là dạng nhấn mạnh của "disserere", kết hợp tiền tố "dis-" (tách ra) và "serere" (liên kết). Thuật ngữ này đã phát triển để chỉ hành động trình bày một luận án hay bài viết học thuật mang tính phân tích sâu sắc. Ngày nay, "dissertating" thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, liên quan đến việc điều tra và diễn giải một chủ đề cụ thể một cách hệ thống.
Từ "dissertating" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt liên quan đến việc viết luận văn nghiên cứu ở bậc sau đại học. Nó thường liên quan đến quá trình nghiên cứu, phân tích và trình bày các luận điểm trong một luận văn. Sự phổ biến của từ này có thể được thấy trong các tài liệu hướng dẫn nghiên cứu hoặc trong các cuộc thảo luận về phương pháp nghiên cứu.