Bản dịch của từ Dissolve trong tiếng Việt

Dissolve

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dissolve(Verb)

dɪsˈɒlv
dɪˈsɑɫv
01

Làm cho trở thành chất lỏng hoặc hòa tan vào dung dịch

To cause to become a liquid or to pass into a solution

Ví dụ
02

Biến mất hoặc ngừng tồn tại

To disappear or to cease to exist

Ví dụ
03

Phân chia hoặc hòa tan thành các phần nhỏ hơn

To break down or dissolve into smaller parts

Ví dụ

Dissolve(Noun)

dɪsˈɒlv
dɪˈsɑɫv
01

Để làm cho trở thành chất lỏng hoặc hòa tan vào dung dịch.

The process or act of dissolving

Ví dụ
02

Biến mất hoặc ngừng tồn tại

A solution especially of a solute in a solvent

Ví dụ