Bản dịch của từ Dissolved trong tiếng Việt
Dissolved

Dissolved (Adjective)
Đã bị phân hủy trong dung môi.
That has been disintegrated in a solvent.
The sugar dissolved quickly in the hot tea during the meeting.
Đường đã hòa tan nhanh chóng trong trà nóng trong cuộc họp.
The salt did not dissolve in the cold water at all.
Muối đã không hòa tan trong nước lạnh chút nào.
Did the ice dissolve in the lemonade at the picnic?
Đá đã hòa tan trong nước chanh ở buổi dã ngoại chưa?
Họ từ
Từ "dissolved" là dạng quá khứ và phân từ của động từ "dissolve", có nghĩa là làm tan chảy hoặc hòa tan một chất vào trong chất lỏng, tạo ra dung dịch. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "dissolved" không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng; ví dụ, người Anh thường sử dụng nhiều trong các lĩnh vực khoa học, trong khi người Mỹ áp dụng rộng rãi hơn trong đời sống hàng ngày.
Từ "dissolved" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "dissolvere", trong đó "dis-" có nghĩa là "không còn" và "solvere" có nghĩa là "giải quyết" hoặc "giải phóng". Lịch sử từ này phản ánh quá trình biến đổi một chất rắn thành dạng lỏng, mất đi tính trạng ban đầu. Ngày nay, "dissolved" được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học như hóa học để chỉ hiện tượng một chất hòa tan trong dung môi, đồng thời mang ý nghĩa biểu trưng cho sự biến mất hay tiêu tan của một đối tượng nào đó.
Từ "dissolved" xuất hiện tương đối thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết liên quan đến các chủ đề khoa học, hóa học và môi trường. Nó thường được sử dụng để chỉ quá trình hòa tan các chất rắn vào lỏng, ôxit hóa, hoặc trong các ngữ cảnh mô tả sự thay đổi trạng thái của vật chất. Ngoài ra, từ này cũng có thể được tìm thấy trong các tài liệu pháp lý và quản lý, nơi nó ngụ ý việc giải thể hoặc hủy bỏ một thực thể hoặc mối quan hệ nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp