Bản dịch của từ Dissuasive trong tiếng Việt

Dissuasive

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dissuasive (Adjective)

dɪswˈeɪsɪv
dɪswˈeɪsɪv
01

Có xu hướng can ngăn hoặc chuyển hướng khỏi một biện pháp hoặc mục đích; phản cảm.

Tending to dissuade or divert from a measure or purpose dehortatory.

Ví dụ

Her dissuasive tone discouraged him from joining the protest.

Giọng điệu ngăn chặn của cô ấy làm anh ta nản lòng tham gia cuộc biểu tình.

The article did not have a dissuasive effect on the readers.

Bài báo không có tác dụng ngăn chặn đối với độc giả.

Was the dissuasive message effective in preventing the conflict?

Thông điệp ngăn chặn có hiệu quả trong việc ngăn chặn xung đột không?

Dissuasive (Noun)

dɪswˈeɪsɪv
dɪswˈeɪsɪv
01

Điều đó làm nản lòng; một sự nản lòng.

That which dissuades a disincentive.

Ví dụ

His dissuasive tone discouraged her from joining the protest.

Dạng giọng phản đối của anh ấy làm cô ấy nản lòng tham gia cuộc biểu tình.

The dissuasive effect of the warnings prevented further accidents.

Tác dụng ngăn chặn của những cảnh báo phản đối đã ngăn chặn các tai nạn tiếp theo.

Are dissuasive measures effective in reducing criminal behavior in society?

Các biện pháp phản đối có hiệu quả trong việc giảm hành vi phạm tội trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dissuasive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dissuasive

Không có idiom phù hợp