Bản dịch của từ Dissuasive trong tiếng Việt
Dissuasive

Dissuasive (Adjective)
Her dissuasive tone discouraged him from joining the protest.
Giọng điệu ngăn chặn của cô ấy làm anh ta nản lòng tham gia cuộc biểu tình.
The article did not have a dissuasive effect on the readers.
Bài báo không có tác dụng ngăn chặn đối với độc giả.
Was the dissuasive message effective in preventing the conflict?
Thông điệp ngăn chặn có hiệu quả trong việc ngăn chặn xung đột không?
Dissuasive (Noun)
Điều đó làm nản lòng; một sự nản lòng.
That which dissuades a disincentive.
His dissuasive tone discouraged her from joining the protest.
Dạng giọng phản đối của anh ấy làm cô ấy nản lòng tham gia cuộc biểu tình.
The dissuasive effect of the warnings prevented further accidents.
Tác dụng ngăn chặn của những cảnh báo phản đối đã ngăn chặn các tai nạn tiếp theo.
Are dissuasive measures effective in reducing criminal behavior in society?
Các biện pháp phản đối có hiệu quả trong việc giảm hành vi phạm tội trong xã hội không?
Họ từ
Từ "dissuasive" là một tính từ, dùng để chỉ tính chất hoặc khả năng ngăn chặn hoặc làm giảm bớt sự hấp dẫn đối với một hành động hoặc quyết định nào đó. Trong ngữ cảnh pháp lý hay tâm lý, "dissuasive" thường được sử dụng để mô tả các biện pháp hoặc chính sách nhằm ngăn chặn hành vi sai trái. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, và được phát âm tương tự trong cả hai biến thể, với ý nghĩa chung là tạo ra sự răn đe hoặc cảnh cáo. Tuy nhiên, trong văn phong, từ có thể xuất hiện nhiều hơn trong tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "dissuasive" có nguồn gốc từ động từ Latinh "dissuadere", có nghĩa là "ngăn cản" hoặc "thuyết phục không làm". Hình thành từ tiền tố "dis-" chỉ hành động loại bỏ và "suadere", có nghĩa là khuyến khích. Từ này được sử dụng từ thế kỷ 15, nhấn mạnh khả năng ngăn cản hành động hoặc quyết định nào đó thông qua sự lập luận hoặc lý lẽ. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tính năng ngăn chặn trong các bối cảnh giao tiếp và thuyết phục.
Từ "dissuasive" được sử dụng tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề như lập luận, chính sách hoặc tâm lý học. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ các biện pháp hoặc chiến lược nhằm ngăn chặn hành động nào đó, chẳng hạn như trong lĩnh vực luật pháp hoặc giáo dục. Sự sử dụng của từ này cho thấy ý nghĩa tác động tiêu cực đến hành vi, làm nổi bật vai trò của nó trong việc thay đổi quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp