Bản dịch của từ Disincentive trong tiếng Việt
Disincentive

Disincentive (Adjective)
Có xu hướng nản lòng.
Tending to discourage.
High taxes can be a disincentive for small businesses.
Thuế cao có thể làm giảm sự khích lệ cho doanh nghiệp nhỏ.
Lack of support is a disincentive to community involvement.
Thiếu sự hỗ trợ làm giảm sự tham gia của cộng đồng.
Strict regulations act as a disincentive for innovation in society.
Các quy định nghiêm ngặt làm giảm sự khích lệ cho sự đổi mới trong xã hội.
Disincentive (Noun)
Một yếu tố, đặc biệt là bất lợi về mặt tài chính, làm nản lòng một hành động cụ thể.
A factor especially a financial disadvantage that discourages a particular action.
High taxes can be a disincentive for entrepreneurship in society.
Thuế cao có thể là yếu tố cản trở cho sự khởi nghiệp trong xã hội.
Lack of affordable housing serves as a disincentive for migration.
Thiếu nhà ở giá cả phải chăng làm yếu tố cản trở cho việc di cư.
Limited job opportunities act as a disincentive for young professionals.
Cơ hội việc làm hạn chế làm yếu tố cản trở cho các chuyên gia trẻ.
Họ từ
Từ "disincentive" được sử dụng để chỉ yếu tố làm giảm thiểu hoặc loại bỏ động lực thực hiện một hành động nào đó. Thường liên quan đến các chính sách hoặc điều kiện, disincentive có thể ảnh hưởng đến quyết định cá nhân hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, cách thức áp dụng trong ngữ cảnh kinh tế có thể khác nhau giữa các khu vực.
Từ "disincentive" có nguồn gốc từ hậu tố Latin "in-" có nghĩa là "không" và từ "incentive" xuất phát từ "incitare", mang nghĩa là "kích thích" hoặc "khuyến khích". Sự kết hợp này tạo ra khái niệm chỉ những yếu tố tiêu cực làm giảm động lực hoặc khuyến khích hành động nào đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "disincentive" thường được sử dụng để chỉ các yếu tố trong chính sách hoặc kinh tế có thể ngăn cản hoặc làm giảm nhu cầu hành động.
Từ "disincentive" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và nói, vì thường không xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các yếu tố làm giảm động lực hoặc khuyến khích người khác không tham gia vào một hành động nào đó, như trong các bài viết về kinh tế học, chính sách công hoặc tâm lý học. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về biện pháp ngăn chặn hành vi không mong muốn trong giáo dục hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

