Bản dịch của từ Distant past trong tiếng Việt
Distant past
Distant past (Phrase)
In the distant past, people lived in small tribes.
Trong quá khứ xa xôi, mọi người sống trong bộ tộc nhỏ.
She couldn't recall events from the distant past accurately.
Cô ấy không thể nhớ rõ các sự kiện từ quá khứ xa xôi.
Did they discuss traditions of the distant past during the interview?
Họ có thảo luận về truyền thống từ quá khứ xa xôi trong cuộc phỏng vấn không?
Khái niệm "distant past" diễn tả khoảng thời gian xa xưa mà không thể xác định một cách chính xác, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc khảo cổ học. Trong tiếng Anh, không có phiên bản Anh-Anh hay Anh-Mỹ riêng biệt cho cụm từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Ở Anh, từ này có thể được phát âm với một chút trọng âm khác so với Mỹ. Cụm từ này thường được dùng trong các thảo luận về sự phát triển của văn minh, văn hóa và các sự kiện lịch sử quan trọng.
Từ "distant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "distantem", dạng hiện tại của động từ "distare", nghĩa là "cách xa". Tiền tố "dis-" trong tiếng Latin diễn tả sự tách rời, trong khi "stare" có nghĩa là "đứng". Sự kết hợp này phản ánh khái niệm về khoảng cách không gian. Thời gian sau, từ này được áp dụng để chỉ khoảng cách về thời gian, đặc biệt là trong ngữ cảnh lịch sử, dẫn đến nghĩa hiện tại "quá khứ xa xôi".
Cụm từ "distant past" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất vừa phải. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này thường liên quan đến các bài học lịch sử hoặc phân tích văn hóa. Trong phần Nói và Viết, học viên có thể sử dụng để thảo luận về sự phát triển của xã hội hoặc sự thay đổi qua thời gian. Ngoài ra, "distant past" cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh khác như nghiên cứu khảo cổ học hoặc các tài liệu nghiên cứu xã hội học, nhằm mô tả thời kỳ lịch sử xa xôi và ảnh hưởng của nó đến thực tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp