Bản dịch của từ Distastefulness trong tiếng Việt
Distastefulness

Distastefulness (Noun)
Tính chất khó ưa; khó chịu hoặc khó chịu trong hương vị.
The quality of being distasteful offensiveness or unpleasantness in taste.
His distastefulness towards the new policy was evident in his speech.
Sự không hợp khẩu vị của anh ấy với chính sách mới đã rõ ràng trong bài phát biểu của anh ấy.
She tried to avoid any distastefulness in her IELTS speaking test answers.
Cô ấy cố gắng tránh bất kỳ sự không hợp khẩu vị nào trong câu trả lời bài thi nói IELTS của cô ấy.
Did the distastefulness of the topic affect your writing performance negatively?
Sự không hợp khẩu vị của chủ đề có ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất viết của bạn không?
Distastefulness (Adjective)
Gây khó chịu, ác cảm hoặc khó chịu; gây khó chịu hoặc khó chịu.
Causing discomfort aversion or displeasure offensive or unpleasant.
His distastefulness remarks offended many people at the party.
Những lời nhận xét khó chịu của anh ấy làm tổn thương nhiều người tại bữa tiệc.
The article did not contain any distastefulness content, which was refreshing.
Bài viết không chứa bất kỳ nội dung khó chịu nào, điều đó rất dễ chịu.
Was there any distastefulness behavior during the social event last night?
Có bất kỳ hành vi khó chịu nào trong sự kiện xã hội đêm qua không?
Họ từ
"Distastefulness" là một danh từ chỉ tính chất hoặc trạng thái của việc gây khó chịu hoặc không thích. Từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác hoặc phản ứng tiêu cực đối với một hành động, ý tưởng hoặc sự vật nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa phiên bản Anh-Mỹ đối với từ này. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ có thể được sử dụng trong ngữ cảnh phong phú hơn về văn hóa và xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến sự không hài lòng cá nhân.
Từ "distastefulness" bắt nguồn từ tiền tố "dis-" và danh từ "taste" trong tiếng Latin, từ "gustus", có nghĩa là "vị giác". "Dis-" thường chỉ sự phủ định hoặc thiếu thốn. Xuất hiện từ thế kỷ 16, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ cảm giác khó chịu hoặc sự không hài lòng về một điều gì đó. Hiện nay, "distastefulness" được sử dụng để mô tả tính chất gây cảm giác không ưa hoặc không thoải mái trong nhiều ngữ cảnh.
Từ "distastefulness" xuất hiện tương đối hiếm trong bối cảnh của các thành phần IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Speaking và Writing, nơi người thí sinh thường ưu tiên sử dụng từ ngữ thông dụng hơn để diễn đạt ý. Trong bối cảnh khác, "distastefulness" thường được sử dụng để mô tả cảm xúc tiêu cực đối với hành vi, ý tưởng, hoặc trải nghiệm không hấp dẫn trong văn hóa hoặc xã hội. Các tình huống như phê phán nghệ thuật, tư tưởng hay các tiêu chuẩn đạo đức thường xuất hiện từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp