Bản dịch của từ Disturbance of the peace trong tiếng Việt
Disturbance of the peace

Disturbance of the peace (Phrase)
The loud party caused a disturbance of the peace last Saturday night.
Bữa tiệc ồn ào đã gây ra sự rối loạn an ninh tối thứ Bảy vừa qua.
There was no disturbance of the peace during the community meeting yesterday.
Không có sự rối loạn an ninh nào trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.
Did the protest create a disturbance of the peace in the city?
Cuộc biểu tình có tạo ra sự rối loạn an ninh trong thành phố không?
"Disturbance of the peace" là một thuật ngữ pháp lý chỉ hành vi gây rối loạn trật tự công cộng, nhằm mô tả những hành động khiêu khích hoặc gây bất an trong môi trường xã hội. Thuật ngữ này thường liên quan đến các hành vi như ồn ào, đánh nhau, hoặc gây chướng ngại. Trong tiếng Anh, cách sử dụng giữa British English và American English chủ yếu giống nhau, nhưng có thể có khác biệt về cách thể hiện trong các tài liệu pháp lý cũng như trong ngữ cảnh văn hóa.
Cụm từ "disturbance of the peace" xuất phát từ tiếng Latinh "perturbatio pacis", trong đó "perturbatio" có nghĩa là sự rối loạn và "pacis" là hòa bình. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong các văn bản pháp luật từ thế kỷ 19 để chỉ hành vi gây rối làm sói mòn trật tự xã hội. Hiện nay, nó thường được áp dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, thể hiện hành vi hoặc sự kiện làm xáo trộn sự yên tĩnh công cộng.
Cụm từ "disturbance of the peace" thường xuất hiện trong bối cảnh pháp lý và xã hội, đặc biệt liên quan đến các hành vi gây rối nơi công cộng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề an ninh xã hội hoặc các trường hợp vi phạm pháp luật. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống xung đột, ồn ào hoặc gây khó chịu đến sự yên tĩnh trong không gian công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp