Bản dịch của từ Disturbance of the peace trong tiếng Việt

Disturbance of the peace

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disturbance of the peace (Phrase)

dɪ.stɚˈbæn.səf.tə.pis
dɪ.stɚˈbæn.səf.tə.pis
01

Một tình huống trong đó có rất nhiều tiếng ồn, tranh cãi, hoặc bạo lực diễn ra ở nơi công cộng.

A situation in which a lot of noise argument or violence takes place in a public place.

Ví dụ

The loud party caused a disturbance of the peace last Saturday night.

Bữa tiệc ồn ào đã gây ra sự rối loạn an ninh tối thứ Bảy vừa qua.

There was no disturbance of the peace during the community meeting yesterday.

Không có sự rối loạn an ninh nào trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.

Did the protest create a disturbance of the peace in the city?

Cuộc biểu tình có tạo ra sự rối loạn an ninh trong thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disturbance of the peace/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disturbance of the peace

Không có idiom phù hợp