Bản dịch của từ Disturbed mind trong tiếng Việt

Disturbed mind

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disturbed mind (Phrase)

dɪstˈɝɹbd maɪnd
dɪstˈɝɹbd maɪnd
01

Một cụm từ dùng để mô tả trạng thái tinh thần đặc trưng bởi rối loạn cảm xúc hoặc tâm lý.

A phrase used to describe a mental state characterized by emotional or psychological disturbance.

Ví dụ

Many people have a disturbed mind due to social media pressures.

Nhiều người có tâm trí bị rối loạn do áp lực từ mạng xã hội.

She does not have a disturbed mind after attending therapy sessions.

Cô ấy không có tâm trí bị rối loạn sau khi tham gia các buổi trị liệu.

Can a disturbed mind affect social interactions and relationships?

Liệu tâm trí bị rối loạn có ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disturbed mind/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disturbed mind

Không có idiom phù hợp