Bản dịch của từ Disutility trong tiếng Việt
Disutility

Disutility (Noun)
Những tác động bất lợi hoặc có hại liên quan đến một hoạt động hoặc quy trình cụ thể, đặc biệt khi được thực hiện trong thời gian dài.
The adverse or harmful effects associated with a particular activity or process especially when carried out over a long period.
Many people experience disutility from long daily commutes to work.
Nhiều người trải qua sự bất lợi từ việc đi làm hàng ngày.
The disutility of excessive social media use is often underestimated.
Sự bất lợi của việc sử dụng mạng xã hội quá mức thường bị đánh giá thấp.
Is the disutility of fast fashion worth the low prices?
Liệu sự bất lợi của thời trang nhanh có xứng đáng với giá rẻ không?
"Disutility" là một thuật ngữ kinh tế chỉ mức độ không thoải mái hoặc bất lợi mà một cá nhân trải qua khi tiêu dùng hàng hóa hoặc dịch vụ. Trong ngữ cảnh kinh tế, disutility thường được xem như một khía cạnh trái ngược với utility (tính hữu ích). Từ này không có sự khác biệt nổi bật giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng cùng cách viết và cách phát âm. Tuy nhiên, trong nghiên cứu kinh tế, tính chính xác của thuật ngữ này rất quan trọng để phân tích sự lựa chọn và hành vi tiêu dùng của cá nhân.
Từ "disutility" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "disutilitas", trong đó "dis-" có nghĩa là "không" và "utilitas" mang ý nghĩa là "sự hữu ích". Kể từ thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng trong kinh tế học để chỉ tình trạng không đem lại lợi ích hay sự thỏa mãn cho người tiêu dùng. Sự phát triển của khái niệm này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đánh giá về chi phí cơ hội trong các quyết định kinh tế, phản ánh các yếu tố tiêu cực trong hành vi tiêu dùng.
Từ "disutility" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được tìm thấy trong phần đọc và viết, nơi mà các lý thuyết kinh tế hoặc tình huống phức tạp được thảo luận. Trong các ngữ cảnh khác, "disutility" thường được sử dụng trong kinh tế học và khoa học xã hội, đề cập đến sự không thỏa mãn hoặc thiệt hại mà cá nhân chịu đựng khi tiêu dùng hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó.