Bản dịch của từ Dithyramb trong tiếng Việt

Dithyramb

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dithyramb (Noun)

dˈɪɵɚæm
dˈɪɵəɹæm
01

Một bài thánh ca hợp xướng hoang dã của hy lạp cổ đại, đặc biệt là bài thánh ca dành riêng cho dionysus.

A wild choral hymn of ancient greece especially one dedicated to dionysus.

Ví dụ

The choir performed a dithyramb for the local festival in 2022.

Dàn hợp xướng đã biểu diễn một bài dithyramb cho lễ hội địa phương năm 2022.

Many people do not understand the significance of a dithyramb today.

Nhiều người không hiểu ý nghĩa của một bài dithyramb ngày nay.

Is the dithyramb still relevant in modern cultural events and celebrations?

Bài dithyramb có còn phù hợp trong các sự kiện và lễ hội văn hóa hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dithyramb/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dithyramb

Không có idiom phù hợp