Bản dịch của từ Dithyramb trong tiếng Việt
Dithyramb

Dithyramb (Noun)
The choir performed a dithyramb for the local festival in 2022.
Dàn hợp xướng đã biểu diễn một bài dithyramb cho lễ hội địa phương năm 2022.
Many people do not understand the significance of a dithyramb today.
Nhiều người không hiểu ý nghĩa của một bài dithyramb ngày nay.
Is the dithyramb still relevant in modern cultural events and celebrations?
Bài dithyramb có còn phù hợp trong các sự kiện và lễ hội văn hóa hiện đại không?
Từ "dithyramb" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mô tả một bài thơ chúc tụng thần Dionysus, thường được trình bày trong các buổi lễ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "dithyramb" chỉ về một tác phẩm văn học được viết với phong cách tự do, hào hứng, thể hiện sự say mê hay tán dương. Từ này không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể được phát âm khá khác nhau, với tiếng Anh Mỹ nhấn mạnh âm tiết đầu.
Từ "dithyramb" xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đại " dithurambos", có nghĩa là bài thơ tán dương thần Dionysus. Chức năng chính của nó là để ca ngợi và kỷ niệm các nghi lễ tôn thờ thần của nền văn hóa cổ đại. Qua quá trình phát triển lịch sử, "dithyramb" không chỉ giới hạn trong lĩnh vực tôn giáo mà còn trở thành biểu hiện nghệ thuật của sự tự do ngôn từ và cảm xúc, hiện nay được hiểu là một tác phẩm thơ ca đầy cảm hứng hoặc một giao hưởng biểu cảm.
Từ "dithyramb" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi yêu cầu ngữ cảnh văn hóa hoặc nghệ thuật. Trong các tình huống thông thường, từ này thường xuất hiện trong thảo luận về thơ ca Hy Lạp cổ đại hoặc trong bối cảnh phê bình nghệ thuật, đề cập đến một hình thức diễn đạt cảm xúc mãnh liệt và say mê đối với một nhân vật hoặc sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp