Bản dịch của từ Dive-bombings trong tiếng Việt
Dive-bombings

Dive-bombings (Noun)
The news reported multiple dive-bombings during the recent protests in Seattle.
Tin tức đã báo cáo nhiều vụ tấn công từ trên cao trong các cuộc biểu tình gần đây ở Seattle.
Dive-bombings did not occur during the peaceful demonstration last Saturday.
Các vụ tấn công từ trên cao đã không xảy ra trong cuộc biểu tình hòa bình thứ Bảy tuần trước.
Did you hear about the dive-bombings in the city last week?
Bạn có nghe về các vụ tấn công từ trên cao ở thành phố tuần trước không?
Họ từ
Thuật ngữ "dive-bombings" chỉ hành động ném bom từ máy bay trong trạng thái lao xuống với góc nghiêng lớn nhằm gia tăng độ chính xác của quả bom. Hình thức tấn công này thường được sử dụng trong chiến tranh để phá hủy mục tiêu chiến lược. Tại Anh và Mỹ, từ này có cách sử dụng tương đối giống nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể được gọi là "dive bombing" mà không có phần gắn kết. Cả hai cách diễn đạt đều có nghĩa tương tự, nhưng thường cho thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh quân sự giữa hai quốc gia.
Từ "dive-bombing" có nguồn gốc từ cụm các từ tiếng Anh kết hợp, trong đó "dive" xuất phát từ tiếng Anh cổ "dūfan", có nghĩa là lao xuống, và "bomb" từ tiếng Latin "bombus", mang nghĩa tiếng ồn. Kỹ thuật không quân này phát triển vào đầu thế kỷ 20, đặc biệt trong Chiến tranh thế giới II, nhằm tiêu diệt mục tiêu bằng cách lao thẳng xuống từ trên cao. Ngày nay, từ này không chỉ phản ánh chiến thuật quân sự mà còn ám chỉ những hành động tấn công đột ngột, bất ngờ.
Thuật ngữ "dive-bombings" thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự, đặc biệt là trong các cuộc chiến tranh, nơi máy bay tấn công lao xuống với góc nghiêng để tấn công mục tiêu. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện ít hơn ở các phần nghe và nói, nhưng có thể thấy trong văn viết và đọc liên quan đến lịch sử quân sự hay phân tích chiến lược. Từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu liên quan đến các tình huống thảo luận về chiến thuật không quân.