Bản dịch của từ Dive-bombings trong tiếng Việt
Dive-bombings
Noun [U/C]
Dive-bombings (Noun)
dˈaɪvbˌɔɡmbˌæks
dˈaɪvbˌɔɡmbˌæks
Ví dụ
The news reported multiple dive-bombings during the recent protests in Seattle.
Tin tức đã báo cáo nhiều vụ tấn công từ trên cao trong các cuộc biểu tình gần đây ở Seattle.
Dive-bombings did not occur during the peaceful demonstration last Saturday.
Các vụ tấn công từ trên cao đã không xảy ra trong cuộc biểu tình hòa bình thứ Bảy tuần trước.
Did you hear about the dive-bombings in the city last week?
Bạn có nghe về các vụ tấn công từ trên cao ở thành phố tuần trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dive-bombings
Không có idiom phù hợp