Bản dịch của từ Divide into trong tiếng Việt

Divide into

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Divide into (Phrase)

dɨvˈaɪd ˈɪntu
dɨvˈaɪd ˈɪntu
01

Để chia thành các phần hoặc phần.

To split into parts or sections.

Ví dụ

The community aims to divide into smaller groups for better organization.

Cộng đồng có mục tiêu chia thành các nhóm nhỏ hơn để tổ chức tốt hơn.

They do not divide into factions during social events like last year.

Họ không chia thành các phe phái trong các sự kiện xã hội như năm ngoái.

How can we divide into effective teams for the project?

Làm thế nào chúng ta có thể chia thành các nhóm hiệu quả cho dự án?

02

Chia sẻ bình đẳng giữa mọi người.

To share equally among people.

Ví dụ

Communities should divide into resources for everyone to access equally.

Các cộng đồng nên chia sẻ tài nguyên để mọi người đều tiếp cận.

They do not divide into funds fairly in our neighborhood.

Họ không chia sẻ quỹ một cách công bằng trong khu phố của chúng tôi.

How do organizations divide into donations for the needy?

Các tổ chức chia sẻ quyên góp cho người nghèo như thế nào?

03

Để phân biệt giữa các yếu tố hoặc khái niệm khác nhau.

To distinguish between different elements or concepts.

Ví dụ

Social scientists divide into various groups based on their research interests.

Các nhà khoa học xã hội phân chia thành nhiều nhóm dựa trên sở thích nghiên cứu.

They do not divide into categories without clear criteria for classification.

Họ không phân chia thành các loại mà không có tiêu chí rõ ràng.

How do researchers divide into different social classes in their studies?

Các nhà nghiên cứu phân chia thành các lớp xã hội khác nhau trong nghiên cứu như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/divide into/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
[...] Meanwhile, the space of an American office is into separate cubicles with high walls to minimize distractions [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
[...] Many organizations have chosen open office space areas instead of offices [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] After being gathered, the plastic bottles are then taken to sorting houses where they are into different categories [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] In addition, there was also a new housing area, which can be accessed via a minor road connecting with the highway [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài

Idiom with Divide into

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.