Bản dịch của từ Divide into trong tiếng Việt
Divide into

Divide into (Phrase)
Để chia thành các phần hoặc phần.
To split into parts or sections.
The community aims to divide into smaller groups for better organization.
Cộng đồng có mục tiêu chia thành các nhóm nhỏ hơn để tổ chức tốt hơn.
They do not divide into factions during social events like last year.
Họ không chia thành các phe phái trong các sự kiện xã hội như năm ngoái.
How can we divide into effective teams for the project?
Làm thế nào chúng ta có thể chia thành các nhóm hiệu quả cho dự án?
Communities should divide into resources for everyone to access equally.
Các cộng đồng nên chia sẻ tài nguyên để mọi người đều tiếp cận.
They do not divide into funds fairly in our neighborhood.
Họ không chia sẻ quỹ một cách công bằng trong khu phố của chúng tôi.
How do organizations divide into donations for the needy?
Các tổ chức chia sẻ quyên góp cho người nghèo như thế nào?
Để phân biệt giữa các yếu tố hoặc khái niệm khác nhau.
To distinguish between different elements or concepts.
Social scientists divide into various groups based on their research interests.
Các nhà khoa học xã hội phân chia thành nhiều nhóm dựa trên sở thích nghiên cứu.
They do not divide into categories without clear criteria for classification.
Họ không phân chia thành các loại mà không có tiêu chí rõ ràng.
How do researchers divide into different social classes in their studies?
Các nhà nghiên cứu phân chia thành các lớp xã hội khác nhau trong nghiên cứu như thế nào?
Cụm từ "divide into" thường được sử dụng để chỉ hành động chia tách một cái gì đó thành nhiều phần hoặc nhóm khác nhau. Trong tiếng Anh, cụm từ này xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "i" ngắn hơn so với tiếng Anh Mỹ. "Divide into" thường gặp trong các ngữ cảnh toán học, khoa học và tổ chức, nơi cần sự phân chia rõ ràng.
Từ "divide" xuất phát từ tiếng Latinh "dividere", bao gồm "di-" có nghĩa là "hai" và "videre" có nghĩa là "nhìn" hay "tách ra". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động tách rời hoặc phân chia một đối tượng thành các phần nhỏ hơn. Qua thời gian, "divide" đã được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ toán học đến triết học, nhằm thể hiện ý tưởng phân chia, phân tách hoặc phân bổ trong xã hội và tư tưởng.
Cụm từ "divide into" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, để diễn đạt ý nghĩa phân chia hay phân loại các đối tượng hoặc ý tưởng thành các phần nhỏ hơn. Trong bối cảnh học thuật, cụm này thường xuất hiện khi thảo luận về cấu trúc, phân tích dữ liệu, hoặc trong các nghiên cứu liên quan đến chia sẻ nguồn lực hay tổ chức thông tin. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao trong các văn bản chính thức do sự thay thế bằng các từ ngữ chính xác hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



