Bản dịch của từ Dixie trong tiếng Việt
Dixie

Dixie (Noun)
Many people love the culture of Dixie in the summer.
Nhiều người yêu thích văn hóa của Dixie vào mùa hè.
Not everyone knows the history of Dixie and its traditions.
Không phải ai cũng biết lịch sử của Dixie và các truyền thống của nó.
Is Dixie famous for its music and food festivals?
Dixie có nổi tiếng với các lễ hội âm nhạc và ẩm thực không?
The campers used a dixie to cook their meals over the fire.
Những người cắm trại đã sử dụng một cái dixie để nấu ăn trên lửa.
They did not bring a dixie for cooking at the campsite.
Họ đã không mang theo một cái dixie để nấu ăn tại trại.
Did you see the dixie used at the community picnic last year?
Bạn có thấy cái dixie được sử dụng tại buổi picnic cộng đồng năm ngoái không?
Họ từ
"Dixie" là một thuật ngữ chỉ một khu vực miền Nam nước Mỹ, thường được liên kết với văn hóa, lịch sử và nhạc đồng quê của các bang miền Nam. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ "Dixie Land", một bài hát nổi tiếng. Trong tiếng Anh Mỹ, "Dixie" thường mang nghĩa tích cực, thể hiện tình yêu quê hương, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và thường không có nghĩa rõ ràng, mà chủ yếu để chỉ một vùng miền cụ thể tại Mỹ.
Từ "dixie" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, cụ thể là từ "Dix", có nghĩa là "mười". Thuật ngữ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 19, liên quan đến các tờ ngân phiếu có giá trị mười đô la, do một người Pháp tên là Évariste de Saint-Denny phát hành tại New Orleans. Qua thời gian, "dixie" trở thành biểu tượng văn hóa của miền Nam Hoa Kỳ, thường được dùng để chỉ khu vực miền Nam và gợi nhớ về các giá trị, phong tục và di sản văn hóa nơi đây.
Từ "Dixie" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh văn hóa và lịch sử Mỹ, cụ thể là các cuộc thi viết và nói khi thảo luận về miền Nam nước Mỹ. Trong các lĩnh vực khác, "Dixie" thường được sử dụng để chỉ các biểu tượng văn hóa của miền Nam, âm nhạc dân gian, và trong một số tình huống lịch sử. Từ này thường liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ về bản sắc và di sản khu vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp