Bản dịch của từ Do an experiment trong tiếng Việt

Do an experiment

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Do an experiment (Verb)

dˈu ˈæn ɨkspˈɛɹəmənt
dˈu ˈæn ɨkspˈɛɹəmənt
01

Thực hiện một quy trình khoa học để kiểm tra một giả thuyết.

To perform a scientific procedure to test a hypothesis.

Ví dụ

Researchers do an experiment on social behavior among teenagers in 2023.

Các nhà nghiên cứu thực hiện một thí nghiệm về hành vi xã hội của thanh thiếu niên vào năm 2023.

They do not do an experiment without proper ethical approval first.

Họ không thực hiện thí nghiệm mà không có sự phê duyệt đạo đức đúng đắn trước.

Do scientists do an experiment to understand social media effects?

Các nhà khoa học có thực hiện thí nghiệm để hiểu tác động của mạng xã hội không?

02

Thực hiện hoặc tiến hành một bài kiểm tra thực tế.

To carry out or conduct a practical trial.

Ví dụ

Researchers do an experiment to study social behavior among teenagers in schools.

Các nhà nghiên cứu thực hiện thí nghiệm để nghiên cứu hành vi xã hội của thanh thiếu niên trong trường học.

Scientists do not do an experiment without proper planning and ethics.

Các nhà khoa học không thực hiện thí nghiệm mà không có kế hoạch và đạo đức hợp lý.

Do researchers do an experiment on social media effects in 2023?

Các nhà nghiên cứu có thực hiện thí nghiệm về tác động của mạng xã hội vào năm 2023 không?

03

Quan sát và phân tích các điều kiện và kết quả theo cách có cấu trúc.

To observe and analyze conditions and outcomes in a structured way.

Ví dụ

Researchers do an experiment on social behavior in 2022.

Các nhà nghiên cứu thực hiện một thí nghiệm về hành vi xã hội vào năm 2022.

They do not do an experiment without proper planning and resources.

Họ không thực hiện thí nghiệm mà không có kế hoạch và nguồn lực hợp lý.

Do you think they will do an experiment on community interactions?

Bạn có nghĩ rằng họ sẽ thực hiện một thí nghiệm về tương tác cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/do an experiment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science kèm từ vựng
[...] I remember little with magnets and water, and being really amazed by how they worked [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 4/3/2017
[...] In this spectrum, less developed countries certainly not have enough which emphasizes the need for direction and consultancy from experienced organizations [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 4/3/2017

Idiom with Do an experiment

Không có idiom phù hợp