Bản dịch của từ Do credit to trong tiếng Việt
Do credit to

Do credit to (Phrase)
Để thể hiện hoặc bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với ai đó bằng cách nói rằng họ chịu trách nhiệm về điều gì đó tốt đẹp đã xảy ra.
To show or express admiration for someone by stating that they are responsible for something good that has happened.
His hard work does credit to his family.
Sự làm việc chăm chỉ của anh ấy làm hài lòng gia đình anh ấy.
Not acknowledging her achievements does not credit to her peers.
Không công nhận những thành tựu của cô ấy không làm hài lòng đồng nghiệp của cô ấy.
Does her dedication do credit to the community?
Sự tận tụy của cô ấy có làm hài lòng cộng đồng không?
Her hard work does credit to the organization.
Sự làm việc chăm chỉ của cô ấy làm tôn vinh tổ chức.
Not acknowledging his efforts doesn't do credit to his dedication.
Không công nhận những nỗ lực của anh ấy không tôn vinh sự tận tụy của anh ấy.
Cụm từ "do credit to" có nghĩa là ghi nhận hoặc công nhận sự đóng góp, thành tựu của một cá nhân hoặc nhóm. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức để thể hiện sự tôn trọng đối với những nỗ lực tích cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cả hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể phức tạp hơn trong một số bối cảnh văn hóa và phong cách giao tiếp.
Cụm từ "do credit to" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "creditum", nghĩa là "điều đã được tin tưởng" hay "sự tín nhiệm". Trong tiếng Anh, nó được sử dụng đầu tiên vào thế kỷ 16, mang hàm ý công nhận hoặc tôn vinh một cá nhân trong bối cảnh tài chính hoặc danh tiếng. Hiện nay, cụm từ này được dùng để diễn tả việc ghi nhận xứng đáng cho thành tựu hoặc giá trị của một người hay một điều gì đó. Điều này phản ánh sự tiếp nối của ý nghĩa gốc về sự đánh giá tích cực và tôn trọng.
Cụm từ "do credit to" khá phổ biến trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nói và viết, khi thí sinh cần thể hiện sự công nhận hoặc ghi nhận cho một cá nhân hay một thành tựu nào đó. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các bài phê bình, báo cáo hoặc thảo luận liên quan đến những đóng góp đáng chú ý, tạo điều kiện cho việc thể hiện sự tôn trọng và sự công nhận đối với những nỗ lực tích cực trong một lĩnh vực nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp