Bản dịch của từ Do homework trong tiếng Việt
Do homework

Do homework (Phrase)
Hoàn thành nhiệm vụ được giao hoặc học tập ở nhà.
To complete ones assigned tasks or studies at home.
Students do homework to improve their understanding of social issues.
Học sinh làm bài tập về nhà để cải thiện hiểu biết về các vấn đề xã hội.
Students do not do homework on weekends to relax.
Học sinh không làm bài tập về nhà vào cuối tuần để thư giãn.
Do students in your class do homework regularly for social studies?
Có phải học sinh trong lớp bạn thường làm bài tập về nhà cho nghiên cứu xã hội không?
Many students do homework to improve their grades in school.
Nhiều học sinh làm bài tập về nhà để cải thiện điểm số.
Students do not do homework during weekends to enjoy social activities.
Học sinh không làm bài tập vào cuối tuần để tham gia các hoạt động xã hội.
Do students often do homework to help with their social skills?
Học sinh có thường làm bài tập về nhà để cải thiện kỹ năng xã hội không?
Tham gia vào công tác giáo dục ở nhà.
To engage in educational work at home.
Many students do homework to improve their social skills and knowledge.
Nhiều học sinh làm bài tập về nhà để cải thiện kỹ năng xã hội.
Students do not do homework during social events like parties or gatherings.
Học sinh không làm bài tập về nhà trong các sự kiện xã hội như tiệc tùng.
Do students prefer to do homework alone or with friends?
Học sinh thích làm bài tập về nhà một mình hay với bạn bè?
Cụm từ "do homework" trong tiếng Anh chỉ hành động thực hiện bài tập về nhà, đặc biệt liên quan đến học sinh và sinh viên. Ở cả tiếng Anh Mỹ và Anh, nghĩa của cụm từ này giữ nguyên, tuy nhiên trong ngữ cảnh, "do homework" thường được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ. Phiên bản viết và nói của cụm từ này tương tự nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, có thể xuất hiện cụm từ "do one's homework", nghĩa rộng hơn, chỉ việc nghiên cứu hoặc chuẩn bị cho một nhiệm vụ.
Từ "homework" có nguồn gốc từ hai thành phần: "home" và "work". "Home" xuất phát từ tiếng Anh cổ "ham", mang nghĩa là nơi cư trú, trong khi "work" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic "werkan", nghĩa là hoạt động hay công việc. Trong bối cảnh giáo dục, "homework" được sử dụng để chỉ những nhiệm vụ học tập được giao cho học sinh thực hiện tại nhà nhằm củng cố kiến thức. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự kết hợp giữa không gian sống và trách nhiệm học hành.
Cụm từ "do homework" có tần suất sử dụng cao trong các bối cảnh liên quan đến giáo dục, đặc biệt trong phần Nghe, Đọc và Viết của kỳ thi IELTS. Nó thường xuất hiện trong các tình huống thảo luận về trách nhiệm học tập, hoạt động ngoại khóa, và sự chuẩn bị cho các kỳ thi. Trong tiếng Anh giao tiếp, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày giữa học sinh và giáo viên hoặc giữa các bạn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
