Bản dịch của từ Do homework trong tiếng Việt

Do homework

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Do homework (Phrase)

dˈu hˈoʊmwɝˌk
dˈu hˈoʊmwɝˌk
01

Hoàn thành nhiệm vụ được giao hoặc học tập ở nhà.

To complete ones assigned tasks or studies at home.

Ví dụ

Students do homework to improve their understanding of social issues.

Học sinh làm bài tập về nhà để cải thiện hiểu biết về các vấn đề xã hội.

Students do not do homework on weekends to relax.

Học sinh không làm bài tập về nhà vào cuối tuần để thư giãn.

02

Học hoặc làm bài tập học thuật bên ngoài trường học.

To study or work on academic assignments outside of school.

Ví dụ

Many students do homework to improve their grades in school.

Nhiều học sinh làm bài tập về nhà để cải thiện điểm số.

Students do not do homework during weekends to enjoy social activities.

Học sinh không làm bài tập vào cuối tuần để tham gia các hoạt động xã hội.

03

Tham gia vào công tác giáo dục ở nhà.

To engage in educational work at home.

Ví dụ

Many students do homework to improve their social skills and knowledge.

Nhiều học sinh làm bài tập về nhà để cải thiện kỹ năng xã hội.

Students do not do homework during social events like parties or gatherings.

Học sinh không làm bài tập về nhà trong các sự kiện xã hội như tiệc tùng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/do homework/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.