Bản dịch của từ Do in trong tiếng Việt
Do in

Do in (Verb)
The war did in many innocent civilians in 2022.
Cuộc chiến đã giết hại nhiều thường dân vô tội vào năm 2022.
The new law did not in any criminals last year.
Luật mới không giết hại bất kỳ tội phạm nào năm ngoái.
Did the violence do in the community's peace last month?
Liệu bạo lực đã làm hại sự bình yên của cộng đồng tháng trước?
Do in (Idiom)
His bad choices will do him in eventually, like many others.
Những lựa chọn sai lầm của anh ta sẽ hại anh ta.
She believes that greed will not do her in this time.
Cô ấy tin rằng lòng tham sẽ không hại cô lần này.
Will his negative attitude do him in during the interview?
Thái độ tiêu cực của anh ta có hại cho anh ta trong buổi phỏng vấn không?
Từ "do in" là một thành ngữ tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục để diễn tả hành động làm ai đó mệt mỏi hoặc gây thiệt hại cho một ai đó, có thể theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng. Phiên bản của từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cách phát âm có thể mang sắc thái khác, với một số biến thể trong ngữ điệu. Việc sử dụng từ này phổ biến trong các cuộc hội thoại không chính thức.
Từ "do" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "facere", có nghĩa là "làm". Thông qua tiếng Pháp cổ "faire", từ này đã được chuyển ngữ vào tiếng Anh và trở thành một động từ có sự đa dạng trong nghĩa, từ việc thực hiện hành động cho đến việc chỉ ra sự thay đổi trạng thái. Trải qua nhiều thế kỷ, "do" đã phát triển thành một từ khóa trong cú pháp và ngữ nghĩa của tiếng Anh hiện đại, phản ánh tính chất linh hoạt và phong phú trong giao tiếp.
Cụm từ "do in" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn lĩnh vực của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh này, "do in" được sử dụng chủ yếu để diễn tả việc gây tổn hại hoặc làm kiệt sức ai đó. Ngoài ra, cụm từ còn thường gặp trong giao tiếp đời sống hàng ngày, đặc biệt khi nói về cảm xúc hoặc tình trạng sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



