Bản dịch của từ Do-it-yourself trong tiếng Việt
Do-it-yourself

Do-it-yourself (Idiom)
Hoạt động tự trang trí, xây dựng và sửa chữa tại nhà thay vì thuê thợ chuyên nghiệp.
The activity of decorating building and making repairs at home by oneself rather than employing a professional.
Many people enjoy do-it-yourself projects to save money on repairs.
Nhiều người thích các dự án tự làm để tiết kiệm tiền sửa chữa.
I do not recommend do-it-yourself plumbing without proper training.
Tôi không khuyên bạn tự làm ống nước mà không có đào tạo đúng cách.
Are do-it-yourself activities popular in your community or not?
Các hoạt động tự làm có phổ biến trong cộng đồng của bạn không?
Do-it-yourself (DIY) là một cụm từ tiếng Anh chỉ hành động tự làm hoặc tự thực hiện các công việc mà không cần sự can thiệp của chuyên gia. Cụm từ này có nguồn gốc từ phong trào tiêu dùng tự lực trong những năm 1950 và 1960, nhấn mạnh sự sáng tạo và tính tự lập. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa không có sự khác biệt đáng kể, nhưng có thể thấy rằng tiếng Anh Anh đôi khi sử dụng cách viết nối hyphen "do-it-yourself", trong khi tiếng Anh Mỹ thì có thể đơn giản hóa thành "DIY".
Cụm từ "do-it-yourself" (DIY) xuất phát từ tiếng Anh, nhưng có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "facere ipse", có nghĩa là "tự làm". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên vào giữa thế kỷ 20 để chỉ các hoạt động tự sản xuất và cải thiện nhà cửa mà không cần sự trợ giúp của chuyên gia. Ngày nay, DIY không chỉ thể hiện tinh thần tự lực mà còn trở thành một phong trào văn hóa, khuyến khích cá nhân sáng tạo và khéo léo trong việc chế tác và sửa chữa.
Cụm từ "do-it-yourself" (DIY) xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể phải nói hoặc viết về sở thích cá nhân hoặc các chủ đề liên quan đến sáng tạo. Bên cạnh đó, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như trang trí nhà cửa, các dự án nghệ thuật, và tự làm đồ thủ công, phản ánh xu hướng cá nhân hóa và tự chủ trong sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp