Bản dịch của từ Do penance trong tiếng Việt
Do penance
Do penance (Verb)
Tự nguyện thực hiện việc tự trừng phạt vì đã làm sai.
To carry out voluntary selfpunishment for having done wrong.
Many people do penance for their mistakes during community service events.
Nhiều người thực hiện hình phạt tự nguyện cho sai lầm của họ trong các sự kiện phục vụ cộng đồng.
She does not do penance for her actions in the charity scandal.
Cô ấy không thực hiện hình phạt tự nguyện cho hành động của mình trong vụ bê bối từ thiện.
Why do people do penance for social injustices they did not commit?
Tại sao mọi người thực hiện hình phạt tự nguyện cho những bất công xã hội mà họ không gây ra?
Do penance (Idiom)
Đền bù tội lỗi của mình thông qua hình phạt hoặc đau khổ tự áp đặt.
To make up for ones sins through selfimposed punishment or suffering.
Many people do penance for their past mistakes in social justice.
Nhiều người chịu đựng hình phạt cho những sai lầm trong công bằng xã hội.
He does not do penance for his actions in the community.
Anh ấy không chịu hình phạt cho hành động của mình trong cộng đồng.
Do you believe people should do penance for social injustices?
Bạn có tin rằng mọi người nên chịu hình phạt cho bất công xã hội không?
Cụm từ "do penance" nghĩa là thực hiện các hành động nhằm thể hiện sự ăn năn, đền tội hoặc sửa chữa lỗi lầm, thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo. Về mặt ngữ nghĩa, "penance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "poenitentia", liên quan đến sự hối hận và sự chuộc lỗi. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và tôn giáo của từng khu vực.
Cụm từ "do penance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "paenitentia", có nghĩa là ăn năn, hối cải. Từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ là "penitence" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Trong lịch sử, "do penance" thường được liên kết với các nghi lễ tôn giáo, thể hiện sự hối hận về những hành động sai trái. Ngày nay, cụm từ này vẫn mang nghĩa về sự sửa đổi hành vi và tìm kiếm sự tha thứ, thường trong bối cảnh tinh thần hoặc đạo đức.
"Do penance" là một cụm từ không thường xuyên xuất hiện trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong phần đọc và nghe khi thảo luận về các chủ đề tôn giáo hoặc đạo đức. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, thể hiện hành động ăn năn hoặc chuộc tội. Nó cũng có thể xuất hiện trong các văn bản văn học hay triết học để diễn tả quá trình hối cải và tìm kiếm sự tha thứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp