Bản dịch của từ Do the sights trong tiếng Việt
Do the sights

Do the sights (Verb)
We do the sights in New York every summer with our friends.
Chúng tôi tham quan những địa điểm ở New York mỗi mùa hè với bạn bè.
They do not do the sights when visiting small towns like Salem.
Họ không tham quan các địa điểm khi đến thăm những thị trấn nhỏ như Salem.
Do you do the sights during your trip to San Francisco?
Bạn có tham quan các địa điểm trong chuyến đi đến San Francisco không?
Tham gia vào việc tham quan hoặc xem các địa điểm hấp dẫn.
To engage in sightseeing or viewing attractions.
We do the sights every summer in New York City.
Chúng tôi tham quan các địa điểm mỗi mùa hè ở Thành phố New York.
They do not do the sights when visiting small towns.
Họ không tham quan các địa điểm khi đến thăm các thị trấn nhỏ.
Do you do the sights during your vacation in Paris?
Bạn có tham quan các địa điểm trong kỳ nghỉ ở Paris không?
Cụm từ "do the sights" đề cập đến hành động tham quan và khám phá các địa điểm nổi bật, thường trong một thành phố hoặc khu vực du lịch. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng "sightseeing" để diễn đạt ý tưởng tương tự. Tuy nhiên, "do the sights" thường mang tính chất thân mật hơn và thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức, khiến cho nó trở nên phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.