Bản dịch của từ Do time trong tiếng Việt

Do time

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Do time(Idiom)

01

Thụ án tù.

To serve a prison sentence.

Ví dụ
02

Tốn thời gian trong tù.

To spend time in prison or jail.

Ví dụ
03

Bị giam giữ hoặc ngồi tù như một hình phạt cho một tội phạm.

To be incarcerated or imprisoned as punishment for a crime.

Ví dụ