Bản dịch của từ Do time trong tiếng Việt
Do time

Do time (Idiom)
He had to do time for his involvement in drug trafficking.
Anh ấy phải chịu án tù vì liên quan đến buôn bán ma túy.
She didn't want to do time for a crime she didn't commit.
Cô ấy không muốn chịu án tù cho một tội mà cô không phạm.
Will he do time for his recent robbery conviction?
Liệu anh ấy có phải chịu án tù vì tội cướp gần đây không?
Many criminals do time for their actions in society.
Nhiều tội phạm phải chịu án phạt vì hành động của họ trong xã hội.
He doesn't want to do time again after his last sentence.
Anh ấy không muốn phải ngồi tù lần nữa sau án phạt trước.
How long do you think he will do time?
Bạn nghĩ anh ấy sẽ phải ngồi tù bao lâu?
Bị giam giữ hoặc ngồi tù như một hình phạt cho một tội phạm.
To be incarcerated or imprisoned as punishment for a crime.
Many offenders do time for drug-related crimes in the United States.
Nhiều tội phạm phải chịu án tù vì tội liên quan đến ma túy ở Hoa Kỳ.
Some young people do not do time for minor offenses.
Một số thanh niên không phải chịu án tù vì những vi phạm nhỏ.
Do you think people should do time for non-violent crimes?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên chịu án tù vì tội không bạo lực không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



