Bản dịch của từ Do up trong tiếng Việt
Do up

Do up (Verb)
The community center will do up the garden next spring.
Trung tâm cộng đồng sẽ cải tạo khu vườn vào mùa xuân tới.
They do up their neighborhood every year for the festival.
Họ cải tạo khu phố của mình mỗi năm cho lễ hội.
Will the city do up the old park soon?
Thành phố có cải tạo công viên cũ sớm không?
Do up (Noun)
Một ngôi nhà hoặc tòa nhà khác cần được sửa chữa hoặc nâng cấp.
A house or other building that is in need of repair or improvement.
The community center is a do up, needing new paint and repairs.
Trung tâm cộng đồng là một công trình cần sửa chữa và sơn mới.
The local government does not plan to renovate any do ups this year.
Chính quyền địa phương không có kế hoạch cải tạo công trình nào trong năm nay.
Are there many do ups in your neighborhood that need attention?
Có nhiều công trình cần sửa chữa trong khu phố của bạn không?
Cụm động từ "do up" trong tiếng Anh có nghĩa là sửa sang, trang trí hoặc cải tạo một cái gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "do up" thường liên quan đến việc cải tạo nhà cửa hoặc sửa chữa một căn hộ để nâng cao giá trị. Trong khi đó, phiên bản Anh có thể nhấn mạnh hơn vào việc trang trí hoặc làm mới bất kỳ đối tượng nào, bao gồm cả trang phục. Cả hai phiên bản sử dụng tương tự trong ngữ cảnh nhưng có thể khác nhau về sắc thái và ví dụ cụ thể.
Thuật ngữ "do up" được hình thành từ việc kết hợp động từ "do" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "don", có nghĩa là thực hiện hoặc làm, với từ "up", một trạng từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "upp", biểu thị sự hướng lên hoặc sự hoàn thiện. Kể từ thế kỷ 19, cụm từ này đã phát triển để chỉ hành động sửa sang, trang trí hoặc chỉnh chu, thể hiện một sự chuyển đổi tích cực và hoàn thiện trong trạng thái hoặc hình thức.
"Cụm từ 'do up' có tần suất xuất hiện đáng kể trong phần Nghe và Đọc của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề về sự sửa chữa, cải tiến hoặc trang trí. Trong phần Nói và Viết, 'do up' thường được sử dụng trong bối cảnh miêu tả hoạt động trang trí nhà cửa hoặc cải thiện diện mạo của một đối tượng. Ngoài ra, cụm từ này còn phổ biến trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, nhấn mạnh sự biến đổi bên ngoài của sự vật hoặc con người".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp