Bản dịch của từ Do up trong tiếng Việt

Do up

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Do up (Verb)

dˈu ˈʌp
dˈu ˈʌp
01

Để sửa chữa, cải thiện hoặc trang trí một cái gì đó.

To repair improve or decorate something.

Ví dụ

The community center will do up the garden next spring.

Trung tâm cộng đồng sẽ cải tạo khu vườn vào mùa xuân tới.

They do up their neighborhood every year for the festival.

Họ cải tạo khu phố của mình mỗi năm cho lễ hội.

Will the city do up the old park soon?

Thành phố có cải tạo công viên cũ sớm không?

Do up (Noun)

dˈu ˈʌp
dˈu ˈʌp
01

Một ngôi nhà hoặc tòa nhà khác cần được sửa chữa hoặc nâng cấp.

A house or other building that is in need of repair or improvement.

Ví dụ

The community center is a do up, needing new paint and repairs.

Trung tâm cộng đồng là một công trình cần sửa chữa và sơn mới.

The local government does not plan to renovate any do ups this year.

Chính quyền địa phương không có kế hoạch cải tạo công trình nào trong năm nay.

Are there many do ups in your neighborhood that need attention?

Có nhiều công trình cần sửa chữa trong khu phố của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/do up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Do up

Không có idiom phù hợp