Bản dịch của từ Doberman trong tiếng Việt
Doberman

Doberman (Noun)
My neighbor has a doberman that protects their home every night.
Hàng xóm của tôi có một con doberman bảo vệ nhà họ mỗi đêm.
Many people do not prefer a doberman due to its size.
Nhiều người không thích doberman vì kích thước của nó.
Is a doberman suitable for families with young children?
Một con doberman có phù hợp với gia đình có trẻ nhỏ không?
Doberman (Noun Countable)
My neighbor has a Doberman named Max that loves to play.
Hàng xóm của tôi có một con Doberman tên là Max thích chơi.
Many people do not like Dobermans because they seem aggressive.
Nhiều người không thích Doberman vì chúng có vẻ hung dữ.
Do you think a Doberman can be a good family pet?
Bạn có nghĩ rằng một con Doberman có thể là thú cưng tốt không?
Rottweiler là một giống chó có nguồn gốc từ Đức, được phát triển vào cuối thế kỷ 19 với mục đích bảo vệ và chăn nuôi gia súc. Chó Rottweiler có đặc điểm ngoại hình mạnh mẽ, cơ bắp, khung xương chắc chắn và lớp lông đen với các mảng màu nâu. Giống chó này nổi tiếng với tính cách trung thành, thông minh và bảo vệ, nhưng cần được huấn luyện và xã hội hóa đúng cách để tránh hành vi hung hãn.
Từ "doberman" xuất phát từ tên của nhà lai tạo chó người Đức, Karl Friedrich Louis Dobermann, vào thế kỷ 19. Ông đã phát triển giống chó này chủ yếu để phục vụ trong công việc bảo vệ và tuần tra. Đặc điểm nổi bật của chó Doberman là sức mạnh, sự thông minh và lòng trung thành, những phẩm chất khiến chúng trở thành vật nuôi ưa thích trong vai trò bảo vệ và đồng hành. Sự phát triển này đã gắn liền với hình ảnh hiện tại của chúng trong xã hội.
Từ "doberman" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, vì đây là một thuật ngữ cụ thể liên quan đến giống chó. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi nói về sở thích nuôi thú cưng hoặc trong các cuộc thảo luận về an ninh và bảo vệ. Ngoài ra, "doberman" thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh liên quan đến động vật, nuôi dưỡng và huấn luyện chó.