Bản dịch của từ Doberman trong tiếng Việt

Doberman

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doberman (Noun)

dˈoʊbɚmn
dˈoʊbɚmn
01

Một giống chó nhà lớn được biết đến với lòng trung thành và sức mạnh.

A large breed of domestic dog known for its loyalty and strength.

Ví dụ

My neighbor has a doberman that protects their home every night.

Hàng xóm của tôi có một con doberman bảo vệ nhà họ mỗi đêm.

Many people do not prefer a doberman due to its size.

Nhiều người không thích doberman vì kích thước của nó.

Is a doberman suitable for families with young children?

Một con doberman có phù hợp với gia đình có trẻ nhỏ không?

Doberman (Noun Countable)

dˈoʊbɚmn
dˈoʊbɚmn
01

Một thành viên của giống chó doberman.

A member of the doberman breed of dog.

Ví dụ

My neighbor has a Doberman named Max that loves to play.

Hàng xóm của tôi có một con Doberman tên là Max thích chơi.

Many people do not like Dobermans because they seem aggressive.

Nhiều người không thích Doberman vì chúng có vẻ hung dữ.

Do you think a Doberman can be a good family pet?

Bạn có nghĩ rằng một con Doberman có thể là thú cưng tốt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/doberman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doberman

Không có idiom phù hợp