Bản dịch của từ Doctoring trong tiếng Việt
Doctoring

Doctoring (Verb)
He was caught doctoring the financial records to hide losses.
Anh ta bị bắt vì làm giả hồ sơ tài chính để che giấu lỗ.
The company was accused of doctoring the results of the study.
Công ty bị cáo buộc làm giả kết quả của nghiên cứu.
She admitted to doctoring the photos to make them look better.
Cô ấy thừa nhận đã chỉnh sửa ảnh để chúng trở nên đẹp hơn.
Dạng động từ của Doctoring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Doctor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Doctored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Doctored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Doctors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Doctoring |
Doctoring (Noun)
Doctoring requires years of medical training and dedication.
Nghề bác sĩ đòi hỏi nhiều năm đào tạo y học và tận tâm.
She decided to pursue a career in doctoring to help others.
Cô quyết định theo đuổi sự nghiệp y để giúp đỡ người khác.
The hospital is looking to hire more staff for doctoring.
Bệnh viện đang tìm cách tuyển thêm nhân viên cho nghề bác sĩ.
Họ từ
Doctoring là một từ tiếng Anh chỉ hành động làm giả hoặc thay đổi thông tin, tài liệu nhằm mục đích lừa đảo hoặc thao túng. Trong ngữ cảnh pháp lý, doctoring thường liên quan đến việc chỉnh sửa hồ sơ để che giấu sự thật. Trong khi từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, sự khác biệt chủ yếu là ở cách phát âm và một số cách dùng cụ thể trong vùng miền. Trong tiếng Anh Mỹ, doctoring có thể mang nghĩa tích cực hơn khi chỉ các phương pháp chữa bệnh hoặc chăm sóc sức khỏe.
Từ "doctoring" xuất phát từ gốc Latin "docere", có nghĩa là "dạy" hoặc "hướng dẫn". Trong lịch sử, khái niệm này được kết nối với nghề y, nơi bác sĩ không chỉ khám bệnh mà còn giáo dục bệnh nhân về sức khỏe. Qua thời gian, "doctoring" đã phát triển và ngày nay không chỉ thể hiện việc điều trị y tế mà còn chỉ hành động sửa đổi hoặc can thiệp nào đó, từ nhập liệu đến nghệ thuật, phản ánh sự chuyển biến trong cách hiểu và áp dụng thuật ngữ này trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "doctoring" trong bối cảnh IELTS xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi, đặc biệt là trong viết và nói. Trong phần viết, nó thường được sử dụng liên quan đến các bài luận về y tế hay đạo đức. Trong phần nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về sức khoẻ hoặc các vấn đề xã hội. Ngoài ra, "doctoring" thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý, chỉ hành động giả mạo thông tin hoặc tài liệu y tế, như trong lĩnh vực điều tra tội phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



