Bản dịch của từ Doctrinaire trong tiếng Việt
Doctrinaire

Doctrinaire (Adjective)
The doctrinaire approach hindered social progress in the community.
Cách tiếp cận cứng nhắc đã làm trì hoãn tiến bộ xã hội trong cộng đồng.
Her doctrinaire beliefs limited her ability to adapt to new situations.
Niềm tin cứng nhắc của cô ấy hạn chế khả năng thích nghi với tình huống mới.
The organization's doctrinaire policies alienated many of its members.
Các chính sách cứng nhắc của tổ chức đã làm xa lánh nhiều thành viên của nó.
Doctrinaire (Noun)
Một người theo thuyết giáo điều.
A doctrinaire person.
The doctrinaire always adheres strictly to established social principles.
Người theo chủ nghĩa luôn tuân thủ chặt chẽ các nguyên tắc xã hội đã được thiết lập.
She is known for being a doctrinaire in social matters.
Cô ấy nổi tiếng vì là người theo chủ nghĩa trong các vấn đề xã hội.
The group's leader is a well-known doctrinaire in social ideologies.
Người lãnh đạo của nhóm là một nhà theo chủ nghĩa nổi tiếng trong các tư tưởng xã hội.
Họ từ
Từ "doctrinaire" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa là một người cứng nhắc, khăng khăng theo một lý thuyết hay học thuyết mà không xem xét thực tế. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "doctrinaire" với cùng một cách viết và phát âm. Tuy nhiên, tính nghĩa và cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh; chủ yếu được dùng trong các lĩnh vực chính trị, triết học, và học thuật để chỉ những quan điểm chính trị hoặc lý thuyết không linh hoạt.
Từ "doctrinaire" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ tiếng Latin "doctrina", nghĩa là "học thuyết" hoặc "giáo dục". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những người cứng nhắc, áp dụng học thuyết mà không cân nhắc đến thực tiễn. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những người khăng khăng bám giữ vào lý thuyết mà thiếu sự linh hoạt hay thấu hiểu. Sự hình thành này phản ánh đặc điểm hiện tại của từ, nhấn mạnh tính bảo thủ trong tư duy lý luận.
Từ "doctrinaire" ít xuất hiện trong các thành phần của bài thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy chủ yếu trong bối cảnh Writing và Speaking, đặc biệt khi thảo luận về các lý thuyết chính trị hoặc triết học. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người cứng nhắc hoặc không linh hoạt trong việc áp dụng các nguyên tắc hay lý thuyết. Do đó, nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận học thuật, phân tích văn bản hay khi mô tả phong cách lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp