Bản dịch của từ Doctrinaire trong tiếng Việt

Doctrinaire

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doctrinaire (Adjective)

dˈɑktɹənˈɛɹ
dɑktɹənˈɛɹ
01

Tìm cách áp đặt một học thuyết trong mọi hoàn cảnh mà không quan tâm đến những cân nhắc thực tế.

Seeking to impose a doctrine in all circumstances without regard to practical considerations.

Ví dụ

The doctrinaire approach hindered social progress in the community.

Cách tiếp cận cứng nhắc đã làm trì hoãn tiến bộ xã hội trong cộng đồng.

Her doctrinaire beliefs limited her ability to adapt to new situations.

Niềm tin cứng nhắc của cô ấy hạn chế khả năng thích nghi với tình huống mới.

The organization's doctrinaire policies alienated many of its members.

Các chính sách cứng nhắc của tổ chức đã làm xa lánh nhiều thành viên của nó.

Doctrinaire (Noun)

dˈɑktɹənˈɛɹ
dɑktɹənˈɛɹ
01

Một người theo thuyết giáo điều.

A doctrinaire person.

Ví dụ

The doctrinaire always adheres strictly to established social principles.

Người theo chủ nghĩa luôn tuân thủ chặt chẽ các nguyên tắc xã hội đã được thiết lập.

She is known for being a doctrinaire in social matters.

Cô ấy nổi tiếng vì là người theo chủ nghĩa trong các vấn đề xã hội.

The group's leader is a well-known doctrinaire in social ideologies.

Người lãnh đạo của nhóm là một nhà theo chủ nghĩa nổi tiếng trong các tư tưởng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/doctrinaire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doctrinaire

Không có idiom phù hợp