Bản dịch của từ Dog and pony show trong tiếng Việt
Dog and pony show
Dog and pony show (Idiom)
Màn trình diễn hoặc màn trình diễn vô nghĩa hoặc phô trương.
A meaningless or ostentatious display or performance.
The presentation was just a dog and pony show.
Bài thuyết trình chỉ là một trình diễn vô nghĩa.
Don't waste time on a dog and pony show in interviews.
Đừng lãng phí thời gian vào một buổi trình diễn vô nghĩa trong phỏng vấn.
Was the event truly informative or just a dog and pony show?
Sự kiện đó thực sự có ý nghĩa hay chỉ là một trình diễn vô nghĩa?
Một cuộc biểu tình sân khấu hoặc kiêu căng.
A theatrical or pretentious demonstration.
The company's presentation was just a dog and pony show.
Bản trình bày của công ty chỉ là một buổi biểu diễn hùng hồn.
Don't waste time on a dog and pony show, get straight to the point.
Đừng lãng phí thời gian vào một buổi biểu diễn hùng hồn, hãy đi thẳng vào vấn đề.
Is the IELTS examiner looking for a dog and pony show?
Người chấm IELTS có đang tìm kiếm một buổi biểu diễn hùng hồn không?
The IELTS speaking test shouldn't be just a dog and pony show.
Bài thi nói IELTS không nên chỉ là một chương trình trình diễn.
Avoid using unnecessary props to prevent turning it into a dog and pony show.
Tránh sử dụng các dụng cụ không cần thiết để tránh biến nó thành một chương trình trình diễn.
Is it possible to impress the examiner without resorting to a dog and pony show?
Có thể gây ấn tượng với người chấm thi mà không cần dùng đến một chương trình trình diễn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp