Bản dịch của từ Doggone trong tiếng Việt

Doggone

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doggone (Adjective)

dˈɔgɔn
dˈɑggˈɑn
01

Dùng để diễn tả cảm giác khó chịu, ngạc nhiên hoặc vui vẻ.

Used to express feelings of annoyance surprise or pleasure.

Ví dụ

That doggone party lasted until the early hours of the morning.

Cuộc tiệc đó kéo dài đến sáng sớm.

She was doggone surprised when she saw her old friend at the event.

Cô ấy đã rất ngạc nhiên khi thấy người bạn cũ tại sự kiện.

I'm doggone annoyed that the social gathering got canceled last minute.

Tôi rất bực mình vì buổi tụ tập xã hội bị hủy vào phút cuối.

Doggone (Verb)

dˈɔgɔn
dˈɑggˈɑn
01

Chết tiệt; chết tiệt (dùng để thể hiện sự ngạc nhiên, khó chịu hoặc tức giận)

Damn darn used to express surprise irritation or anger.

Ví dụ

She doggone forgot to RSVP to the party.

Cô ấy đã quên đăng ký tham gia bữa tiệc.

He doggone spilled his drink on the new carpet.

Anh ấy đã làm đổ đồ uống lên thảm mới.

They doggone missed the important meeting last week.

Họ đã bỏ lỡ cuộc họp quan trọng tuần trước.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/doggone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doggone

Không có idiom phù hợp