Bản dịch của từ Doggone trong tiếng Việt
Doggone

Doggone (Adjective)
That doggone party lasted until the early hours of the morning.
Cuộc tiệc đó kéo dài đến sáng sớm.
She was doggone surprised when she saw her old friend at the event.
Cô ấy đã rất ngạc nhiên khi thấy người bạn cũ tại sự kiện.
I'm doggone annoyed that the social gathering got canceled last minute.
Tôi rất bực mình vì buổi tụ tập xã hội bị hủy vào phút cuối.
Doggone (Verb)
Chết tiệt; chết tiệt (dùng để thể hiện sự ngạc nhiên, khó chịu hoặc tức giận)
Damn darn used to express surprise irritation or anger.
She doggone forgot to RSVP to the party.
Cô ấy đã quên đăng ký tham gia bữa tiệc.
He doggone spilled his drink on the new carpet.
Anh ấy đã làm đổ đồ uống lên thảm mới.
They doggone missed the important meeting last week.
Họ đã bỏ lỡ cuộc họp quan trọng tuần trước.
Từ "doggone" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng như một cách biểu đạt cảm xúc thất vọng hoặc ngạc nhiên. Từ này có nguồn gốc từ nước Mỹ và thường được coi là một biến thể nhẹ nhàng của từ "damn". Trong tiếng Anh Mỹ, "doggone" thường được phát âm với âm "g" nhẹ nhàng hơn so với cách phát âm của từ tương đương trong tiếng Anh Anh, như "damn". Từ này phổ biến trong ngữ cảnh không chính thức và thể hiện sự cảm thông hoặc thân thiện.
Từ "doggone" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể bắt nguồn từ cụm từ "dog gone", trong đó "dog" nghĩa là "chó" và "gone" nghĩa là "biến mất". Từ này đã phát triển qua thời gian với ý nghĩa mang tính chất thân mật, thường được sử dụng như một từ cảm thán để diễn tả sự thất vọng hoặc ngạc nhiên. Mặc dù gốc rễ có liên quan đến chó, hiện tại từ này đã được chuyển hóa thành một biểu đạt mỹ lệ, mang tính cách nhẹ nhàng hơn cho sự châm biếm hoặc bất mãn.
Từ "doggone" là một từ lóng có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Nó chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và nói, thường khi người nói muốn thể hiện sự thất vọng hoặc ngạc nhiên một cách nhẹ nhàng. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong văn phong không chính thức để diễn tả cảm xúc một cách ngọt ngào hơn. Tuy nhiên, do tính chất không trang trọng, từ này ít gặp trong văn bản học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp