Bản dịch của từ Darn trong tiếng Việt
Darn
Darn (Noun)
She proudly showed off the darn in her favorite sweater.
Cô ấy tự hào khoe khăn vá trên chiếc áo len yêu thích của mình.
The darn on his jacket was skillfully repaired by his grandmother.
Cái vá trên áo khoác của anh ấy được bà nội sửa khéo léo.
The darn on the school uniform went unnoticed by everyone.
Cái khăn vá trên đồng phục trường không ai để ý đến.
Darn (Verb)
She darned her favorite sweater to fix a hole in it.
Cô ấy đã vá chiếc áo len yêu thích của mình để sửa một lỗ.
He darns socks for his friends as a thoughtful gesture.
Anh ấy vá tất cho bạn bè của mình như một cử chỉ chu đáo.
The grandmother darned the tablecloth to make it look new.
Bà đã vá tấm khăn trải bàn để làm cho nó trông mới.
Họ từ
Từ “darn” là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng như một cách diễn đạt sự bực bội hoặc thất vọng. Về mặt ngữ nghĩa, từ này có thể được coi là một dạng nhẹ nhàng hơn của từ "damn". Trong việc phát âm, không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng và cảm xúc liên quan đến từ có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa của mỗi khu vực.
Từ "darn" có nguồn gốc từ tiếng Latin "darnare", có nghĩa là "chắp vá" hoặc "khâu vào". Trong thế kỷ 16, từ này được sử dụng để chỉ hành động sửa chữa vải, đặc biệt là tất. Qua thời gian, "darn" đã phát triển thành một từ ngữ thuộc ngữ cảnh thân mật để biểu đạt sự thất vọng nhẹ nhàng, thay thế cho những từ ngữ chửi thề mạnh mẽ hơn. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự thay đổi trong cách mọi người diễn đạt cảm xúc tiêu cực trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "darn" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được coi là từ ngữ không chính thức và mang sắc thái biểu đạt cảm xúc, như sự thất vọng hoặc bực bội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, văn hóa đại chúng và các tình huống không chính thức để thay thế các từ khiếm nhã, phản ánh tính cách nhẹ nhàng hơn trong việc diễn đạt cảm xúc tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp