Bản dịch của từ Darn trong tiếng Việt

Darn

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Darn (Noun)

dˈɑɹn
dˈɑɹn
01

Một chỗ trong bộ quần áo đã bị nguyền rủa.

A place in a garment that has been darned.

Ví dụ

She proudly showed off the darn in her favorite sweater.

Cô ấy tự hào khoe khăn vá trên chiếc áo len yêu thích của mình.

The darn on his jacket was skillfully repaired by his grandmother.

Cái vá trên áo khoác của anh ấy được bà nội sửa khéo léo.

The darn on the school uniform went unnoticed by everyone.

Cái khăn vá trên đồng phục trường không ai để ý đến.

Darn (Verb)

dˈɑɹn
dˈɑɹn
01

Vá (một lỗ trên vải dệt kim) bằng cách dùng kim đan xen sợi.

Mend a hole in knitted material by interweaving yarn with a needle.

Ví dụ

She darned her favorite sweater to fix a hole in it.

Cô ấy đã vá chiếc áo len yêu thích của mình để sửa một lỗ.

He darns socks for his friends as a thoughtful gesture.

Anh ấy vá tất cho bạn bè của mình như một cử chỉ chu đáo.

The grandmother darned the tablecloth to make it look new.

Bà đã vá tấm khăn trải bàn để làm cho nó trông mới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Darn cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Darn

Không có idiom phù hợp