Bản dịch của từ Domestic partner trong tiếng Việt

Domestic partner

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Domestic partner (Noun)

01

Đối tác của một người trong mối quan hệ cam kết mà họ sống và chia sẻ cuộc sống gia đình.

A persons partner in a committed relationship with whom they live and share a domestic life.

Ví dụ

John and Mike are domestic partners living in San Francisco together.

John và Mike là bạn đời sống chung tại San Francisco.

Sarah and Tom are not domestic partners; they live separately.

Sarah và Tom không phải là bạn đời; họ sống riêng.

Are Lisa and Jane domestic partners or just close friends?

Liệu Lisa và Jane có phải là bạn đời không hay chỉ là bạn thân?

My domestic partner and I share a home and responsibilities.

Người bạn đồng hành của tôi và tôi chia sẻ một ngôi nhà và trách nhiệm.

I don't have a domestic partner, so I live alone.

Tôi không có người bạn đồng hành, vì vậy tôi sống một mình.

Domestic partner (Adjective)

01

Của hoặc liên quan đến gia đình hoặc hộ gia đình.

Of or relating to the family or the household.

Ví dụ

Many domestic partner benefits include health insurance and tax breaks.

Nhiều lợi ích cho đối tác gia đình bao gồm bảo hiểm y tế và giảm thuế.

Not all states recognize domestic partner rights in social services.

Không phải tất cả các tiểu bang đều công nhận quyền lợi đối tác gia đình trong dịch vụ xã hội.

What are the domestic partner laws in California and New York?

Luật đối tác gia đình ở California và New York là gì?

They live together as domestic partners.

Họ sống cùng nhau như đối tác nội trợ.

She doesn't have a domestic partner.

Cô ấy không có đối tác nội trợ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/domestic partner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Domestic partner

Không có idiom phù hợp