Bản dịch của từ Domestic partner trong tiếng Việt
Domestic partner

Domestic partner (Noun)
Đối tác của một người trong mối quan hệ cam kết mà họ sống và chia sẻ cuộc sống gia đình.
A persons partner in a committed relationship with whom they live and share a domestic life.
John and Mike are domestic partners living in San Francisco together.
John và Mike là bạn đời sống chung tại San Francisco.
Sarah and Tom are not domestic partners; they live separately.
Sarah và Tom không phải là bạn đời; họ sống riêng.
Are Lisa and Jane domestic partners or just close friends?
Liệu Lisa và Jane có phải là bạn đời không hay chỉ là bạn thân?
My domestic partner and I share a home and responsibilities.
Người bạn đồng hành của tôi và tôi chia sẻ một ngôi nhà và trách nhiệm.
I don't have a domestic partner, so I live alone.
Tôi không có người bạn đồng hành, vì vậy tôi sống một mình.
Domestic partner (Adjective)
Many domestic partner benefits include health insurance and tax breaks.
Nhiều lợi ích cho đối tác gia đình bao gồm bảo hiểm y tế và giảm thuế.
Not all states recognize domestic partner rights in social services.
Không phải tất cả các tiểu bang đều công nhận quyền lợi đối tác gia đình trong dịch vụ xã hội.
What are the domestic partner laws in California and New York?
Luật đối tác gia đình ở California và New York là gì?
They live together as domestic partners.
Họ sống cùng nhau như đối tác nội trợ.
She doesn't have a domestic partner.
Cô ấy không có đối tác nội trợ.
"Domestic partner" là thuật ngữ chỉ mối quan hệ giữa hai cá nhân sống chung như vợ chồng mà không có hôn thú theo quy định pháp luật. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các cặp đôi đồng tính hoặc dị tính có cam kết lâu dài nhưng không muốn hoặc không thể kết hôn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có nghĩa tương đồng trong cả Anh và Mỹ, nhưng ở Mỹ, nó thường liên quan đến quyền lợi pháp lý hơn so với Anh, nơi nó có thể không phổ biến bằng các thuật ngữ như "civil partnership".
Thuật ngữ "domestic partner" có nguồn gốc từ cụm từ "domestic" trong tiếng Latinh là "domesticus", có nghĩa là "thuộc về nhà". Thuật ngữ này đã phát triển để chỉ những mối quan hệ sống chung giữa các cá nhân không kết hôn, nhưng có sự cam kết tình cảm và hỗ trợ lẫn nhau. Sự phát triển của nó phản ánh sự thay đổi trong quan niệm về gia đình và mối quan hệ tại xã hội hiện đại, nơi giá trị của sự đồng hành và bình đẳng trong tình yêu ngày càng được công nhận.
Thuật ngữ "domestic partner" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết, liên quan đến các chủ đề về gia đình và mối quan hệ. Tần suất xuất hiện của nó tương đối thấp, nhưng có thể gặp trong các ngữ cảnh thảo luận về quyền lợi hợp pháp và quan hệ đồng giới. Trong xã hội hiện đại, cụm từ này thường được đề cập khi bàn luận về bình đẳng giới, quyền lợi công dân, và sự đa dạng trong các hình thức quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp