Bản dịch của từ Doo trong tiếng Việt

Doo

Noun [U/C] Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doo(Noun)

dˈu
dˈu
01

Phân (trẻ con), đặc biệt là phân của chó.

Childish feces particularly that of a dog.

Ví dụ

Doo(Interjection)

du
du
01

(âm nhạc) Dùng như một từ tục tĩu trong ca hát.

Music Used as a scat word in singing.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh