Bản dịch của từ Doo trong tiếng Việt
Doo
Doo (Noun)
Phân (trẻ con), đặc biệt là phân của chó.
Childish feces particularly that of a dog.
The park was dirty because of the doo left by dogs.
Công viên bẩn vì có phân của chó để lại.
It's important to clean up after your pets to avoid doo.
Quan trọng phải dọn dẹp sau thú cưng để tránh phân.
Did you notice any doo on the sidewalk during your walk?
Bạn có nhận thấy phân nào trên vỉa hè khi đi bộ không?
Doo (Interjection)
Doo doo doo, la la la, I love to sing!
Doo doo doo, la la la, Tôi thích hát!
Don't forget to add some doo-wop to your IELTS speaking.
Đừng quên thêm chút doo-wop vào phần nói IELTS của bạn.
Do you enjoy using 'doo' as a scat word in music?
Bạn có thích sử dụng 'doo' như một từ scat trong âm nhạc không?
"Doo" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc, đặc biệt là để chỉ một thể loại nhạc sống động và vui tươi. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa phiên bản Anh và Mỹ về từ này. Từ này thường được sử dụng trong các cụm từ như "doo-wop", một thể loại nhạc vocal phổ biến trong thập niên 1950, thể hiện sự giao thoa văn hóa âm nhạc của hai khu vực này.
Từ "doo" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng không có nguồn gốc Latinh rõ ràng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc khi diễn tả cảm xúc vui vẻ, nhẹ nhàng. Dù không có lịch sử dài, "doo" đã trở thành một phần của ngôn ngữ phổ thông, gắn liền với âm nhạc pop và các thể loại giải trí, phản ánh sự phát triển của văn hóa đại chúng. Việc sử dụng từ này hiện nay thường mang ý nghĩa tích cực và vui tươi.
Từ "doo" không được công nhận rộng rãi trong ngữ vựng tiếng Anh chính thức và thường không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "doo" có thể được sử dụng trong hình thức âm nhạc, chẳng hạn như trong cụm từ "doo-wop", hoặc trong các thể loại trò chơi trẻ em. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này trong văn viết hoặc hội thoại học thuật rất hiếm.