Bản dịch của từ Doo trong tiếng Việt

Doo

Noun [U/C] Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doo (Noun)

01

Phân (trẻ con), đặc biệt là phân của chó.

Childish feces particularly that of a dog.

Ví dụ

The park was dirty because of the doo left by dogs.

Công viên bẩn vì có phân của chó để lại.

It's important to clean up after your pets to avoid doo.

Quan trọng phải dọn dẹp sau thú cưng để tránh phân.

Did you notice any doo on the sidewalk during your walk?

Bạn có nhận thấy phân nào trên vỉa hè khi đi bộ không?

Doo (Interjection)

01

(âm nhạc) dùng như một từ tục tĩu trong ca hát.

Music used as a scat word in singing.

Ví dụ

Doo doo doo, la la la, I love to sing!

Doo doo doo, la la la, Tôi thích hát!

Don't forget to add some doo-wop to your IELTS speaking.

Đừng quên thêm chút doo-wop vào phần nói IELTS của bạn.

Do you enjoy using 'doo' as a scat word in music?

Bạn có thích sử dụng 'doo' như một từ scat trong âm nhạc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Doo cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doo

Không có idiom phù hợp