Bản dịch của từ Scat trong tiếng Việt
Scat

Scat(Noun)
Phân, đặc biệt là phân của động vật có vú ăn thịt.
Droppings, especially those of carnivorous mammals.
Hát nhạc jazz ngẫu hứng trong đó giọng được sử dụng để bắt chước một nhạc cụ.
Improvised jazz singing in which the voice is used in imitation of an instrument.
Dạng danh từ của Scat (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Scat | Scats |
Scat(Verb)
Hát bằng giọng bắt chước một nhạc cụ.
Sing using the voice in imitation of an instrument.
Dạng động từ của Scat (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scat |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scatted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scatted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scats |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scatting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "scat" có hai nghĩa chính trong tiếng Anh. Đầu tiên, trong sinh học, "scat" chỉ phân của động vật, thường được nghiên cứu để hiểu về chế độ ăn uống và môi trường sống của chúng. Thứ hai, trong âm nhạc, đặc biệt là jazz, "scat" đề cập đến hình thức hát không lời, sử dụng âm tiết và tiếng kêu để tạo nên giai điệu, thường kết hợp với sự cải biên tự do. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất xuất hiện có thể khác nhau trong các nền văn hóa âm nhạc.
Từ "scat" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scata", có nghĩa là phân hoặc chất thải. Thuật ngữ này đã tiến hóa trong tiếng Anh, xuất hiện vào thế kỷ 19, thường được sử dụng để chỉ phân của động vật, đặc biệt là trong ngữ cảnh nghiên cứu sinh thái. Ngoài ra, "scat" cũng được sử dụng trong âm nhạc, chỉ phong cách hát không lời bằng cách phát ra âm thanh tự nhiên, thể hiện sự đa dạng và sáng tạo trong ngôn ngữ và nghệ thuật.
Từ "scat" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi sự giao tiếp về sinh học hoặc môi trường không phổ biến. Trong ngữ cảnh khác, "scat" thường được sử dụng để chỉ phân của động vật, và thường được nhắc đến trong các lĩnh vực nghiên cứu sinh thái, bảo tồn và động vật học. Ngoài ra, từ này cũng có thể liên quan đến âm nhạc, đặc biệt là trong thể loại jazz, nơi nó chỉ phong cách hát vô nghĩa với âm thanh nhịp nhàng.
Họ từ
Từ "scat" có hai nghĩa chính trong tiếng Anh. Đầu tiên, trong sinh học, "scat" chỉ phân của động vật, thường được nghiên cứu để hiểu về chế độ ăn uống và môi trường sống của chúng. Thứ hai, trong âm nhạc, đặc biệt là jazz, "scat" đề cập đến hình thức hát không lời, sử dụng âm tiết và tiếng kêu để tạo nên giai điệu, thường kết hợp với sự cải biên tự do. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất xuất hiện có thể khác nhau trong các nền văn hóa âm nhạc.
Từ "scat" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scata", có nghĩa là phân hoặc chất thải. Thuật ngữ này đã tiến hóa trong tiếng Anh, xuất hiện vào thế kỷ 19, thường được sử dụng để chỉ phân của động vật, đặc biệt là trong ngữ cảnh nghiên cứu sinh thái. Ngoài ra, "scat" cũng được sử dụng trong âm nhạc, chỉ phong cách hát không lời bằng cách phát ra âm thanh tự nhiên, thể hiện sự đa dạng và sáng tạo trong ngôn ngữ và nghệ thuật.
Từ "scat" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi sự giao tiếp về sinh học hoặc môi trường không phổ biến. Trong ngữ cảnh khác, "scat" thường được sử dụng để chỉ phân của động vật, và thường được nhắc đến trong các lĩnh vực nghiên cứu sinh thái, bảo tồn và động vật học. Ngoài ra, từ này cũng có thể liên quan đến âm nhạc, đặc biệt là trong thể loại jazz, nơi nó chỉ phong cách hát vô nghĩa với âm thanh nhịp nhàng.
