Bản dịch của từ Scat trong tiếng Việt
Scat
Scat (Noun)
Phân, đặc biệt là phân của động vật có vú ăn thịt.
Droppings, especially those of carnivorous mammals.
The zoologist collected scat samples to study the diet of wolves.
Nhà động vật học đã thu thập các mẫu phân để nghiên cứu chế độ ăn của loài sói.
The scat found near the campsite indicated the presence of bears.
Phân được tìm thấy gần khu cắm trại cho thấy sự hiện diện của gấu.
Researchers analyzed the scat to understand the behavior of the animals.
Các nhà nghiên cứu đã phân tích phân để hiểu hành vi của các loài động vật.
Hát nhạc jazz ngẫu hứng trong đó giọng được sử dụng để bắt chước một nhạc cụ.
Improvised jazz singing in which the voice is used in imitation of an instrument.
She enjoyed listening to scat singing at the local jazz club.
Cô ấy thích nghe hát scat tại câu lạc bộ nhạc jazz địa phương.
The singer's scat performance was a highlight of the social event.
Màn trình diễn scat của ca sĩ là điểm nhấn của sự kiện xã hội.
Everyone was impressed by her talent for scat during the music night.
Mọi người đều ấn tượng trước tài năng scat của cô ấy trong đêm nhạc.
The scat fish is commonly found in the rivers of Indonesia.
Cá đuối thường được tìm thấy ở các con sông ở Indonesia.
Local fishermen rely on scats as a source of livelihood.
Ngư dân địa phương dựa vào cá đuối như một nguồn sinh kế.
The scat population has been declining due to overfishing.
Số lượng cá nâu đã giảm do đánh bắt quá mức.
Dạng danh từ của Scat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scat | Scats |
Scat (Verb)
Scat, I need some alone time.
Đi đi, tôi cần chút thời gian ở một mình.
She scatted from the party early.
Cô ấy đã rời khỏi bữa tiệc sớm.
Scatting from the group was her way of avoiding conflict.
Rời khỏi nhóm là cách cô ấy tránh xung đột.
Hát bằng giọng bắt chước một nhạc cụ.
Sing using the voice in imitation of an instrument.
At the party, Sarah scatted along with the jazz band.
Tại bữa tiệc, Sarah chạy theo ban nhạc jazz.
During karaoke night, John scats to entertain the crowd.
Trong đêm karaoke, John chạy đi để chiêu đãi đám đông.
The singer scatted beautifully, impressing the audience.
Ca sĩ chạy rất đẹp, gây ấn tượng với khán giả.
Dạng động từ của Scat (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scatted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scatted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scatting |
Họ từ
Từ "scat" có hai nghĩa chính trong tiếng Anh. Đầu tiên, trong sinh học, "scat" chỉ phân của động vật, thường được nghiên cứu để hiểu về chế độ ăn uống và môi trường sống của chúng. Thứ hai, trong âm nhạc, đặc biệt là jazz, "scat" đề cập đến hình thức hát không lời, sử dụng âm tiết và tiếng kêu để tạo nên giai điệu, thường kết hợp với sự cải biên tự do. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất xuất hiện có thể khác nhau trong các nền văn hóa âm nhạc.
Từ "scat" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scata", có nghĩa là phân hoặc chất thải. Thuật ngữ này đã tiến hóa trong tiếng Anh, xuất hiện vào thế kỷ 19, thường được sử dụng để chỉ phân của động vật, đặc biệt là trong ngữ cảnh nghiên cứu sinh thái. Ngoài ra, "scat" cũng được sử dụng trong âm nhạc, chỉ phong cách hát không lời bằng cách phát ra âm thanh tự nhiên, thể hiện sự đa dạng và sáng tạo trong ngôn ngữ và nghệ thuật.
Từ "scat" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi sự giao tiếp về sinh học hoặc môi trường không phổ biến. Trong ngữ cảnh khác, "scat" thường được sử dụng để chỉ phân của động vật, và thường được nhắc đến trong các lĩnh vực nghiên cứu sinh thái, bảo tồn và động vật học. Ngoài ra, từ này cũng có thể liên quan đến âm nhạc, đặc biệt là trong thể loại jazz, nơi nó chỉ phong cách hát vô nghĩa với âm thanh nhịp nhàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp