Bản dịch của từ Doppler trong tiếng Việt

Doppler

Noun [U/C]Adjective

Doppler (Noun)

dˈɑpləɹ
dˈɑplɚ
01

Một thiết bị để đo cường độ của nguồn âm thanh hoặc ánh sáng

An apparatus for measuring the intensity of a sound or light source

Ví dụ

The scientist used a doppler to study the sound waves.

Nhà khoa học đã sử dụng một thiết bị doppler để nghiên cứu sóng âm.

The doppler revealed the frequency of the music at the concert.

Thiết bị doppler đã tiết lộ tần số của âm nhạc tại buổi hòa nhạc.

Doppler (Adjective)

dˈɑpləɹ
dˈɑplɚ
01

Liên quan đến hiệu ứng doppler

Relating to the doppler effect

Ví dụ

The Doppler radar system detected the approaching storm accurately.

Hệ thống radar Doppler phát hiện đúng cơn bão đang đến.

The Doppler effect in social interactions can be observed in group dynamics.

Hiệu ứng Doppler trong tương tác xã hội có thể quan sát trong động lực nhóm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doppler

Không có idiom phù hợp