Bản dịch của từ Doppler trong tiếng Việt
Doppler
Noun [U/C]Adjective
Doppler (Noun)
dˈɑpləɹ
dˈɑplɚ
Ví dụ
The scientist used a doppler to study the sound waves.
Nhà khoa học đã sử dụng một thiết bị doppler để nghiên cứu sóng âm.
The doppler revealed the frequency of the music at the concert.
Thiết bị doppler đã tiết lộ tần số của âm nhạc tại buổi hòa nhạc.
Doppler (Adjective)
dˈɑpləɹ
dˈɑplɚ
Ví dụ
The Doppler radar system detected the approaching storm accurately.
Hệ thống radar Doppler phát hiện đúng cơn bão đang đến.
The Doppler effect in social interactions can be observed in group dynamics.
Hiệu ứng Doppler trong tương tác xã hội có thể quan sát trong động lực nhóm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Doppler
Không có idiom phù hợp