Bản dịch của từ Double as trong tiếng Việt
Double as

Double as (Idiom)
Volunteering can double as a way to gain experience and help others.
Làm tình nguyện có thể đồng thời là cách để có kinh nghiệm và giúp đỡ người khác.
Social media does not double as a reliable news source.
Mạng xã hội không đồng thời là nguồn tin tức đáng tin cậy.
Can a community center double as a space for events?
Một trung tâm cộng đồng có thể đồng thời là không gian cho các sự kiện không?
Many volunteers double as teachers in local community centers.
Nhiều tình nguyện viên làm giáo viên tại các trung tâm cộng đồng.
She does not double as a social worker and a nurse.
Cô ấy không làm việc vừa là nhân viên xã hội vừa là y tá.
Can community leaders double as mentors for youth programs?
Liệu các nhà lãnh đạo cộng đồng có thể làm cố vấn cho các chương trình thanh thiếu niên không?
Many volunteers double as teachers in community programs for youth.
Nhiều tình nguyện viên kiêm nhiệm làm giáo viên trong các chương trình cộng đồng cho thanh thiếu niên.
Volunteers do not double as paid staff in our organization.
Các tình nguyện viên không kiêm nhiệm làm nhân viên trả lương trong tổ chức của chúng tôi.
Do community leaders double as social workers in your area?
Các nhà lãnh đạo cộng đồng có kiêm nhiệm làm nhân viên xã hội trong khu vực của bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



