Bản dịch của từ Double bind trong tiếng Việt

Double bind

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Double bind (Noun)

dˈʌbl baɪnd
dˈʌbl baɪnd
01

Một tình huống trong đó một người phải đối mặt với những yêu cầu hoặc nhu cầu trái ngược nhau.

A situation in which a person is confronted with conflicting demands or needs.

Ví dụ

In social work, clients may face a double bind situation.

Trong công việc xã hội, khách hàng có thể đối mặt với tình huống double bind.

The double bind dilemma can create stress and confusion.

Vấn đề double bind có thể tạo ra căng thẳng và sự lúng túng.

Navigating through a double bind requires careful consideration and communication.

Điều hướng qua một double bind yêu cầu xem xét và giao tiếp cẩn thận.

Double bind (Verb)

dˈʌbl baɪnd
dˈʌbl baɪnd
01

Lôi kéo (một người hoặc một nhóm) vào một tình thế tiến thoái lưỡng nan không thể giải quyết được.

Involve a person or group in an unresolvable dilemma.

Ví dụ

The social worker found herself in a double bind situation.

Người làm xã hội phát hiện mình trong tình huống rối loạn kép.

The community project faced a double bind when funding was cut.

Dự án cộng đồng đối mặt với tình huống rối loạn kép khi nguồn tài trợ bị cắt giảm.

The charity organization was caught in a double bind dilemma.

Tổ chức từ thiện bị mắc kẹt trong tình huống rối loạn kép.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/double bind/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Double bind

Không có idiom phù hợp