Bản dịch của từ Double bind trong tiếng Việt
Double bind

Double bind (Noun)
Một tình huống trong đó một người phải đối mặt với những yêu cầu hoặc nhu cầu trái ngược nhau.
A situation in which a person is confronted with conflicting demands or needs.
In social work, clients may face a double bind situation.
Trong công việc xã hội, khách hàng có thể đối mặt với tình huống double bind.
The double bind dilemma can create stress and confusion.
Vấn đề double bind có thể tạo ra căng thẳng và sự lúng túng.
Navigating through a double bind requires careful consideration and communication.
Điều hướng qua một double bind yêu cầu xem xét và giao tiếp cẩn thận.
Double bind (Verb)
Lôi kéo (một người hoặc một nhóm) vào một tình thế tiến thoái lưỡng nan không thể giải quyết được.
Involve a person or group in an unresolvable dilemma.
The social worker found herself in a double bind situation.
Người làm xã hội phát hiện mình trong tình huống rối loạn kép.
The community project faced a double bind when funding was cut.
Dự án cộng đồng đối mặt với tình huống rối loạn kép khi nguồn tài trợ bị cắt giảm.
The charity organization was caught in a double bind dilemma.
Tổ chức từ thiện bị mắc kẹt trong tình huống rối loạn kép.
"Double bind" là một thuật ngữ tâm lý học dùng để chỉ tình huống mà một cá nhân phải đưa ra quyết định giữa hai lựa chọn mâu thuẫn; mỗi lựa chọn đều dẫn đến hậu quả tiêu cực. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu về giao tiếp và tương tác xã hội. Trong tiếng Anh, "double bind" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay cách phát âm, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh có thể có sự khác biệt về mức độ sử dụng và nghĩa hàm ý.
Cụm từ "double bind" xuất phát từ thuật ngữ tâm lý học, kết hợp từ "double" (tiếng Latin "duplus" nghĩa là gấp đôi) và "bind" (tiếng Latin "bindere" nghĩa là trói buộc). Khái niệm này được phát triển trong giữa thế kỷ 20 để mô tả một tình huống mà một cá nhân bị buộc phải chọn giữa hai lựa chọn mâu thuẫn, dẫn đến cảm giác bế tắc. Sự kết hợp này phản ánh rõ nét tính chất của những áp lực giao tiếp phức tạp trong xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "double bind" thường xuất hiện trong các phần nghe, nói và viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến tâm lý học và tương tác xã hội. Từ này được sử dụng để mô tả tình huống mà một cá nhân phải đối mặt với hai mệnh lệnh mâu thuẫn, dẫn đến sự bối rối và căng thẳng. Ngoài ra, nó cũng thường được thảo luận trong các ngữ cảnh học thuật và lâm sàng, phản ánh những thách thức trong giao tiếp và quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp