Bản dịch của từ Double entendre trong tiếng Việt

Double entendre

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Double entendre (Noun)

dˈʌbl ɑntˈɑndɹə
dˈʌbl ɑntˈɑndɹə
01

Một từ hoặc cụm từ có thể có hai cách hiểu, một trong số đó thường là liều lĩnh hoặc không đứng đắn.

A word or phrase open to two interpretations one of which is usually risqué or indecent.

Ví dụ

The comedian used a clever double entendre in his joke.

Nhà hài đã sử dụng một double entendre thông minh trong câu đùa của mình.

The movie had a subtle double entendre that made the audience laugh.

Bộ phim có một double entendre tinh tế khiến khán giả cười.

Her song lyrics contained a playful double entendre that amused listeners.

Lời bài hát của cô ấy chứa đựng một double entendre đầy vui nhộn làm cho người nghe thích thú.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/double entendre/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Double entendre

Không có idiom phù hợp