Bản dịch của từ Double entendre trong tiếng Việt
Double entendre

Double entendre (Noun)
The comedian used a clever double entendre in his joke.
Nhà hài đã sử dụng một double entendre thông minh trong câu đùa của mình.
The movie had a subtle double entendre that made the audience laugh.
Bộ phim có một double entendre tinh tế khiến khán giả cười.
Her song lyrics contained a playful double entendre that amused listeners.
Lời bài hát của cô ấy chứa đựng một double entendre đầy vui nhộn làm cho người nghe thích thú.
"Double entendre" là một thuật ngữ trong ngôn ngữ học chỉ một cụm từ hoặc câu có hai nghĩa khác nhau, trong đó một nghĩa thường mang tính khiêu khích hoặc hài hước. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, và được sử dụng phổ biến trong văn học, âm nhạc và phim ảnh. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, đặc biệt trong âm điệu địa phương.
Thuật ngữ "double entendre" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được dịch nghĩa là "nói hai nghĩa". Cụm từ này bắt nguồn từ chữ "entendre", có nghĩa là "hiểu" trong tiếng Latin, cụ thể là từ "intelligere". Trong lịch sử, "double entendre" được sử dụng để chỉ những câu nói có thể được hiểu theo hai cách khác nhau, thường mang ý nghĩa hài hước hoặc khiêu gợi. Sự phát triển này đã dẫn đến việc thuật ngữ hiện tại được sử dụng để chỉ sự tinh tế trong ngôn ngữ, cho phép người nói ẩn ý hoặc truyền tải thông điệp đa dạng hơn.
"Double entendre" là một cụm từ được sử dụng để chỉ một diễn đạt có hai nghĩa, trong đó một nghĩa thường có tính khiêu gợi hoặc không trong sáng. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS là tương đối thấp, chủ yếu có mặt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tinh vi. Trong các ngữ cảnh khác, "double entendre" thường được sử dụng trong văn học, phim ảnh và giao tiếp hằng ngày để tạo ra sự hài hước hoặc gây ấn tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp