Bản dịch của từ Double time trong tiếng Việt
Double time

Double time (Idiom)
She practiced double time to improve her IELTS writing skills.
Cô ấy luyện tập gấp đôi để cải thiện kỹ năng viết IELTS của mình.
He never studies double time, so his progress is slow.
Anh ấy không bao giờ học gấp đôi, vì vậy tiến triển của anh ấy chậm.
Do you think it's necessary to work double time for IELTS?
Bạn có nghĩ rằng việc làm việc gấp đôi cho IELTS cần thiết không?
"Double time" là một cụm từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ sự làm việc gấp đôi tốc độ bình thường, đặc biệt trong bối cảnh quân sự hoặc lao động, nơi người ta cần hoàn thành nhiệm vụ nhanh chóng. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được dùng để mô tả việc trả lương gấp đôi cho giờ làm thêm. Ở Anh, nó có thể mang sắc thái chỉ thời gian thực hiện gấp đôi. Cả hai phiên bản đều sử dụng trong ngữ cảnh tương tự, nhưng sự nhấn mạnh có thể khác nhau.
Cụm từ "double time" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "duplus", nghĩa là "gấp đôi", kết hợp với "tempus", nghĩa là "thời gian". Xuất hiện lần đầu trong bối cảnh quân đội vào thế kỷ 19, thuật ngữ này đề cập đến việc di chuyển nhanh hơn gấp đôi nhịp độ thông thường. Ngày nay, "double time" không chỉ dùng trong quân sự mà còn được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác, biểu thị việc thực hiện hoạt động với tốc độ vượt trội so với bình thường.
Cụm từ "double time" chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh cơ bản liên quan đến quản lý thời gian cũng như trong quân sự để chỉ hoạt động nhanh hơn một cách đáng kể. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong bài nói và bài viết khi thảo luận về hiệu suất công việc hoặc chiến lược thời gian. Tuy nhiên, tần suất sử dụng cụm từ này trong IELTS có vẻ không phổ biến, nhưng vẫn có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến năng suất lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp