Bản dịch của từ Doughboys trong tiếng Việt

Doughboys

Noun [U/C]

Doughboys (Noun)

dˈʌbɔɪz
dˈʌbɔɪz
01

Một thuật ngữ không chính thức để chỉ một chiếc bánh nhân trái cây hoặc thịt.

An informal term for a pie filled with fruit or meat.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thuật ngữ lóng để chỉ lính mỹ, đặc biệt là những người phục vụ trong thế chiến thứ nhất và thế chiến thứ hai.

A slang term for american soldiers especially those who served in world war i and world war ii.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Biệt hiệu dành cho một nhóm nam thanh niên hoặc các chàng trai, đặc biệt là theo nghĩa thông tục hoặc trìu mến.

A nickname for a group of young men or boys especially in a colloquial or affectionate sense.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Doughboys cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doughboys

Không có idiom phù hợp