Bản dịch của từ Infantryman trong tiếng Việt
Infantryman

Infantryman (Noun)
The infantryman bravely fought in the 2020 social conflict in Vietnam.
Người lính bộ binh dũng cảm chiến đấu trong xung đột xã hội năm 2020 ở Việt Nam.
Many infantrymen do not receive enough support from their families.
Nhiều người lính bộ binh không nhận được đủ sự hỗ trợ từ gia đình.
Did the infantryman participate in the recent social event in Hanoi?
Người lính bộ binh có tham gia sự kiện xã hội gần đây ở Hà Nội không?
Họ từ
Từ "infantryman" chỉ những binh sĩ thuộc bộ binh, lực lượng chủ yếu trong quân đội, chịu trách nhiệm tham gia trực tiếp vào các cuộc chiến đấu trên mặt đất. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và không có biến thể nào nổi bật. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được công nhận, nhưng có thể thay thế bằng "infantry soldier" để nhấn mạnh về vai trò. Cả hai kiểu sử dụng đều phản ánh vị trí quan trọng của bộ binh trong các hoạt động quân sự.
Từ "infantryman" có gốc từ tiếng Latinh "infanteria", có nghĩa là "binh lính bộ". Từ này được hình thành từ "infans", nghĩa là "trẻ em", thể hiện đội quân bộ binh thường bao gồm những quân nhân trẻ, chưa có nhiều kinh nghiệm chiến đấu. Lịch sử quân sự đã chứng minh vai trò quan trọng của bộ binh trong các cuộc chiến tranh, dẫn đến việc từ này trở thành thuật ngữ chính thức chỉ những người lính phục vụ trên mặt đất, thể hiện sức mạnh và sự bền bỉ trong các trận chiến hiện đại.
Từ "infantryman" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, do nó thuộc vào ngữ cảnh quân sự chuyên biệt. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện khi đề cập đến các chủ đề về quân đội hoặc chiến tranh. Trong phần Nói và Viết, sinh viên có thể sử dụng từ này khi thảo luận về lịch sử quân sự hoặc các vấn đề liên quan đến sự tham gia của bộ đội bộ binh. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, sách giáo khoa và các tác phẩm văn học mô tả cuộc sống quân nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp