Bản dịch của từ Infantryman trong tiếng Việt

Infantryman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infantryman (Noun)

ˈɪnfntɹimn
ˈɪnfæntɹimn
01

Một người lính thuộc trung đoàn bộ binh.

A soldier belonging to an infantry regiment.

Ví dụ

The infantryman bravely fought in the 2020 social conflict in Vietnam.

Người lính bộ binh dũng cảm chiến đấu trong xung đột xã hội năm 2020 ở Việt Nam.

Many infantrymen do not receive enough support from their families.

Nhiều người lính bộ binh không nhận được đủ sự hỗ trợ từ gia đình.

Did the infantryman participate in the recent social event in Hanoi?

Người lính bộ binh có tham gia sự kiện xã hội gần đây ở Hà Nội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Infantryman cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infantryman

Không có idiom phù hợp