Bản dịch của từ Down memory lane trong tiếng Việt

Down memory lane

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Down memory lane (Phrase)

dˈaʊn mˈɛmɚi lˈeɪn
dˈaʊn mˈɛmɚi lˈeɪn
01

Hành trình tinh thần về quá khứ, thường được sử dụng trong bối cảnh hoài niệm hoặc đa cảm.

A mental journey into the past often used in a nostalgic or sentimental context.

Ví dụ

Taking a walk down memory lane always brings back fond memories.

Một cuộc đi dạo dọc theo con đường ký ức luôn mang lại những kỷ niệm đáng nhớ.

I try to avoid going down memory lane as it makes me sad.

Tôi cố gắng tránh việc đi dọc theo con đường ký ức vì nó làm tôi buồn.

Have you ever taken a trip down memory lane with your friends?

Bạn đã từng đi dọc theo con đường ký ức với bạn bè chưa?

I often take a trip down memory lane when writing about my childhood.

Tôi thường đi du lịch về quá khứ khi viết về tuổi thơ của mình.

Don't dwell too long down memory lane during the IELTS speaking test.

Đừng dừng lại quá lâu khi du lịch về quá khứ trong bài thi nói IELTS.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/down memory lane/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Down memory lane

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.