Bản dịch của từ Down memory lane trong tiếng Việt
Down memory lane

Down memory lane (Phrase)
Taking a walk down memory lane always brings back fond memories.
Một cuộc đi dạo dọc theo con đường ký ức luôn mang lại những kỷ niệm đáng nhớ.
I try to avoid going down memory lane as it makes me sad.
Tôi cố gắng tránh việc đi dọc theo con đường ký ức vì nó làm tôi buồn.
Have you ever taken a trip down memory lane with your friends?
Bạn đã từng đi dọc theo con đường ký ức với bạn bè chưa?
I often take a trip down memory lane when writing about my childhood.
Tôi thường đi du lịch về quá khứ khi viết về tuổi thơ của mình.
Don't dwell too long down memory lane during the IELTS speaking test.
Đừng dừng lại quá lâu khi du lịch về quá khứ trong bài thi nói IELTS.
"Down memory lane" là một cụm từ tiếng Anh thường được dùng để chỉ hành trình hồi tưởng về kỷ niệm trong quá khứ. Cụm từ này gợi nhớ đến những khoảnh khắc vui vẻ hoặc ý nghĩa, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mang tính chất hoài niệm. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở dạng viết lẫn phát âm, và nó chủ yếu được sử dụng trong giao tiếp và văn học để diễn đạt cảm xúc nhớ nhung hoặc sự trân trọng đối với những trải nghiệm đã qua.
Cụm từ "down memory lane" có nguồn gốc từ tiếng Anh, hình thành vào giữa thế kỷ 20. Cụm từ này thể hiện hành động hồi tưởng về những kỷ niệm trong quá khứ, đặt người nói vào một trạng thái hoài niệm. Nguồn gốc của nó có thể xuất phát từ hình ảnh một con đường dẫn đến ký ức, với "memory" mang nghĩa "ký ức" từ tiếng Latin "memoria", và "lane" chỉ những con đường nhỏ, khẳng định tính riêng tư và thân thuộc của những kỷ niệm được hồi tưởng.
Cụm từ "down memory lane" thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, khi người thí sinh thảo luận về kỷ niệm cá nhân hoặc hồi ức. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong IELTS không cao nhưng vẫn có thể thấy trong các bối cảnh liên quan đến cảm xúc. Ngoài ra, cụm từ này thường được dùng trong văn hóa phổ thông để chỉ việc hồi tưởng về quá khứ, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện, bài viết hoặc bài phát biểu liên quan đến tập ký ức hoặc sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp