Bản dịch của từ Downland trong tiếng Việt

Downland

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Downland (Noun)

dˈæʊnlnd
dˈæʊnlnd
01

Đất nước có đồi núi thoai thoải, đặc biệt là ở miền nam nước anh.

Gently rolling hill country especially in southern england.

Ví dụ

The picturesque downland is a popular spot for outdoor picnics.

Cảnh đẹp của vùng đồi downland là điểm đến phổ biến cho bữa picnic ngoài trời.

The town doesn't have any downland areas for leisure activities.

Thị trấn không có bất kỳ khu vực đồi downland nào để tham gia các hoạt động giải trí.

Are there any downland regions near here that are ideal for hiking?

Liệu có bất kỳ khu vực đồi downland nào gần đây thích hợp cho việc leo núi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/downland/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Downland

Không có idiom phù hợp