Bản dịch của từ Downland trong tiếng Việt
Downland

Downland (Noun)
The picturesque downland is a popular spot for outdoor picnics.
Cảnh đẹp của vùng đồi downland là điểm đến phổ biến cho bữa picnic ngoài trời.
The town doesn't have any downland areas for leisure activities.
Thị trấn không có bất kỳ khu vực đồi downland nào để tham gia các hoạt động giải trí.
Are there any downland regions near here that are ideal for hiking?
Liệu có bất kỳ khu vực đồi downland nào gần đây thích hợp cho việc leo núi không?
Từ "downland" chỉ đến vùng đất đồi có độ cao vừa phải, thường được sử dụng để mô tả những vùng đất mang tính chất nông nghiệp ở Anh, đặc biệt là các cao nguyên cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh, "downland" thường được sử dụng để chỉ những khu vực đồi này một cách chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng những thuật ngữ khác như "upland" hoặc "hill land" với ngữ cảnh tương tự. Tuy nhiên, "downland" không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "downland" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, trong đó "down" có nghĩa là đồi thấp và "land" chỉ vùng đất. Từ "down" xuất phát từ tiếng Latinh "dūnā", có nghĩa tương tự, biểu thị các khu vực địa hình trong hệ thống tự nhiên. Kết hợp lại, "downland" chỉ những vùng đồng bằng có đồi đỗ hoặc đồi gò. Ngày nay, từ này được sử dụng để mô tả những khu vực nông thôn đặc trưng với các yếu tố địa lý tương ứng.
Từ "downland" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về địa lý hoặc môi trường, nhưng hiếm khi xuất hiện trong các bài viết hay bài nói. Thông thường, "downland" đề cập đến các vùng đất đồi nhẹ thường được tìm thấy ở Vương quốc Anh, nơi nông nghiệp và du lịch phát triển. Do đó, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu địa lý và sinh thái.