Bản dịch của từ Downsize trong tiếng Việt
Downsize

Downsize (Verb)
The company decided to downsize due to financial difficulties.
Công ty quyết định thu nhỏ do khó khăn tài chính.
The downsizing led to many employees losing their jobs.
Việc thu nhỏ dẫn đến nhiều nhân viên mất việc.
The organization had to downsize to stay afloat during the recession.
Tổ chức phải thu nhỏ để tồn tại trong thời kỳ suy thoái.
The company decided to downsize due to financial difficulties.
Công ty quyết định giảm nhân sự do khó khăn tài chính.
Many employees were laid off as part of the downsizing process.
Nhiều nhân viên bị sa thải trong quá trình giảm nhân sự.
The company decided to downsize its workforce to cut costs.
Công ty quyết định co lại lực lượng lao động để cắt giảm chi phí.
During the economic downturn, many businesses had to downsize operations.
Trong thời kỳ suy thoái kinh tế, nhiều doanh nghiệp phải co lại hoạt động.
To survive the recession, the restaurant had to downsize its menu.
Để tồn tại qua khủng hoảng kinh tế, nhà hàng phải co lại thực đơn của mình.
Dạng động từ của Downsize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Downsize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Downsized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Downsized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Downsizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Downsizing |
“Downsize” là một động từ được sử dụng để chỉ hành động giảm quy mô của một tổ chức, thường thông qua việc cắt giảm nhân sự hoặc giảm bớt tài sản. Trong tiếng Anh Mỹ, “downsize” được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh và quản lý. Ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng phổ biến nhưng đôi khi có thể được thay thế bằng “reduce in size” trong một số ngữ cảnh. Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự, tuy nhiên “downsize” thường được ưa chuộng hơn trong môi trường văn phòng.
Từ "downsize" được hình thành từ hai phần: tiền tố "down-" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ, nghĩa là "xuống dưới" và động từ "size" bắt nguồn từ tiếng Latin "mānis" (magnitude). Khái niệm này lần đầu tiên xuất hiện trong ngữ cảnh kinh tế vào những năm 1980, nhằm chỉ việc thu hẹp quy mô tổ chức hoặc sản xuất. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự tiết kiệm chi phí và tăng cường hiệu quả hoạt động trong bối cảnh cạnh tranh.
Từ "downsize" xuất hiện thường xuyên trong các bối cảnh liên quan đến kinh tế và doanh nghiệp, đặc biệt trong phần Viết và Nói của kỳ thi IELTS. Trong phần Đọc, từ này thường được sử dụng để mô tả các chính sách cắt giảm nhân sự hoặc quy mô hoạt động của công ty. Ngoài ra, "downsize" cũng được dùng trong ngữ cảnh cá nhân, như việc giảm diện tích nhà ở hoặc chi phí sinh hoạt, phản ánh các quyết định tài chính chiến lược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp