Bản dịch của từ Downsize trong tiếng Việt

Downsize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Downsize (Verb)

dˈaʊnsaɪz
dˈaʊnsaɪz
01

Làm cho (một công ty hoặc tổ chức) trở nên nhỏ hơn bằng cách sa thải nhân viên.

Make a company or organization smaller by shedding staff.

Ví dụ

The company decided to downsize due to financial difficulties.

Công ty quyết định thu nhỏ do khó khăn tài chính.

The downsizing led to many employees losing their jobs.

Việc thu nhỏ dẫn đến nhiều nhân viên mất việc.

The organization had to downsize to stay afloat during the recession.

Tổ chức phải thu nhỏ để tồn tại trong thời kỳ suy thoái.

The company decided to downsize due to financial difficulties.

Công ty quyết định giảm nhân sự do khó khăn tài chính.

Many employees were laid off as part of the downsizing process.

Nhiều nhân viên bị sa thải trong quá trình giảm nhân sự.

02

Làm cho (thứ gì đó) nhỏ hơn.

Make something smaller.

Ví dụ

The company decided to downsize its workforce to cut costs.

Công ty quyết định co lại lực lượng lao động để cắt giảm chi phí.

During the economic downturn, many businesses had to downsize operations.

Trong thời kỳ suy thoái kinh tế, nhiều doanh nghiệp phải co lại hoạt động.

To survive the recession, the restaurant had to downsize its menu.

Để tồn tại qua khủng hoảng kinh tế, nhà hàng phải co lại thực đơn của mình.

Dạng động từ của Downsize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Downsize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Downsized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Downsized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Downsizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Downsizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/downsize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Downsize

Không có idiom phù hợp