Bản dịch của từ Dowsed trong tiếng Việt

Dowsed

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dowsed (Verb)

dˈaʊst
dˈaʊst
01

Đổ chất lỏng lên hoặc nhúng vào chất lỏng, như để làm mát hoặc làm sạch.

To pour a liquid over or immerse in a liquid as for cooling or cleansing.

Ví dụ

The community dowsed the park with water during the heatwave last summer.

Cộng đồng đã tưới nước cho công viên trong đợt nắng nóng mùa hè vừa qua.

They did not dowsed the garden before the important event last week.

Họ đã không tưới nước cho vườn trước sự kiện quan trọng tuần trước.

Did the volunteers dowsed the streets during the festival last month?

Các tình nguyện viên đã tưới nước cho đường phố trong lễ hội tháng trước chưa?

Dowsed (Noun)

dˈaʊst
dˈaʊst
01

Một chất lỏng hoặc dung dịch dùng để cảm xạ.

A liquid or solution used for dowsing.

Ví dụ

Many people dowsed for water in the drought-stricken town of Flint.

Nhiều người đã tìm nước ở thị trấn Flint bị hạn hán.

They did not find any dowsed sources near the community center.

Họ không tìm thấy nguồn nước nào được dò gần trung tâm cộng đồng.

Did the villagers dowsed successfully during the water crisis last summer?

Người dân có tìm thấy nguồn nước thành công trong cuộc khủng hoảng nước hè trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dowsed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dowsed

Không có idiom phù hợp