Bản dịch của từ Dowsed trong tiếng Việt
Dowsed

Dowsed (Verb)
The community dowsed the park with water during the heatwave last summer.
Cộng đồng đã tưới nước cho công viên trong đợt nắng nóng mùa hè vừa qua.
They did not dowsed the garden before the important event last week.
Họ đã không tưới nước cho vườn trước sự kiện quan trọng tuần trước.
Did the volunteers dowsed the streets during the festival last month?
Các tình nguyện viên đã tưới nước cho đường phố trong lễ hội tháng trước chưa?
Dowsed (Noun)
Many people dowsed for water in the drought-stricken town of Flint.
Nhiều người đã tìm nước ở thị trấn Flint bị hạn hán.
They did not find any dowsed sources near the community center.
Họ không tìm thấy nguồn nước nào được dò gần trung tâm cộng đồng.
Did the villagers dowsed successfully during the water crisis last summer?
Người dân có tìm thấy nguồn nước thành công trong cuộc khủng hoảng nước hè trước không?
Họ từ
Từ "dowsed" là quá khứ của động từ "douse", có nghĩa là làm ướt, thường liên quan đến nước hoặc chất lỏng, hoặc tắt lửa. Trong tiếng Anh, "dowsed" có thể được sử dụng để chỉ hành động dập tắt ngọn lửa hoặc làm ướt một vật nào đó. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong các nghĩa sử dụng, nhưng trong môi trường văn nói, người Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ.
Từ "dowsed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dōwen", mang ý nghĩa là tắm ướt hoặc làm ướt. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "depersus", có nghĩa là nhấn chìm. Qua thời gian, từ này đã phát triển để mô tả hành động làm ướt một cái gì đó, đặc biệt trong ngữ cảnh dập tắt lửa. Sự kết hợp giữa ý nghĩa truyền thống và hiện tại thể hiện trong việc sử dụng từ này, không chỉ để chỉ việc dập lửa mà còn ám chỉ hành động làm dịu đi hoặc làm ẩm một đối tượng nào đó.
Từ "dowsed" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất đặc thù của nó. Trong bối cảnh tiếng Anh, "dowsed" ám chỉ hành động dìm nước hoặc dập tắt ngọn lửa. Từ này thường được dùng trong văn chương, khoa học hoặc các mô tả về phong tục tập quán như tìm nước bằng phương pháp truyền thống. Vậy nên, tần suất sử dụng từ này không cao trong giao tiếp hàng ngày hoặc các bài kiểm tra ngôn ngữ tiêu chuẩn.